Bản dịch của từ Formic trong tiếng Việt
Formic

Formic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến kiến.
Of or pertaining to ants.
The formic behavior of ants includes complex communication through pheromones.
Hành vi formic của kiến bao gồm giao tiếp phức tạp qua các loại mùi.
Formic colonies exhibit organized structures for food storage and defense mechanisms.
Các tổ formic thể hiện cấu trúc tổ chức cho việc lưu trữ thức ăn và cơ chế phòng thủ.
The formic nature of ant societies allows for efficient division of labor.
Bản chất formic của xã hội kiến cho phép phân chia lao động hiệu quả.
(hóa học hữu cơ) của, liên quan đến hoặc có nguồn gốc từ axit formic (hoặc từ metan).
(organic chemistry) of, pertaining to or derived from formic acid (or from methane).
The formic smell from the ants filled the room.
Mùi formic từ những con kiến lấp đầy căn phòng.
She noticed the formic acid on her hands after handling ants.
Cô nhận ra axit formic trên tay sau khi chạm vào kiến.
The formic compound was used in the experiment to attract ants.
Hợp chất formic được sử dụng trong thí nghiệm để thu hút kiến.
Họ từ
Từ "formic" là một tính từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ các hợp chất liên quan đến axit formic hoặc có cấu trúc hóa học tương tự. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh - Mỹ, cả hai đều sử dụng "formic" với cùng một cách viết và cách phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh hẹp, "formic" có thể được nhắc đến trong các thuật ngữ chuyên ngành khác nhau như "formic acid" (axit formic), mà không có sự khác biệt ngữ nghĩa hay cách sử dụng đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "formic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "formica", nghĩa là "kiến". Từ này được sử dụng để chỉ axit formic (HCOOH), một hợp chất hữu cơ được phát hiện lần đầu tiên trong dịch tiết của kiến. Việc nghiên cứu axit này đã mở ra các ứng dụng trong hóa học và sinh học, liên quan đến tính chất kháng khuẩn và vai trò của nó trong tự nhiên. Sự liên kết giữa từ "formic" với kiến nhấn mạnh sự kết nối giữa ngôn ngữ và tự nhiên trong phát triển thuật ngữ khoa học.
Từ "formic" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài thi về khoa học tự nhiên hoặc môi trường, liên quan đến axit formic và côn trùng. Trong các bối cảnh khác, "formic" thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học để chỉ axit formic, một hợp chất có trong bãi thức ăn của kiến. Ngoài ra, nó cũng được đề cập khi thảo luận về vai trò sinh thái của côn trùng trong hệ sinh thái.