Bản dịch của từ Formidability trong tiếng Việt

Formidability

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formidability (Adjective)

fɔɹmˌɪdənˈætɨbi
fɔɹmˌɪdənˈætɨbi
01

Vô cùng ấn tượng, đáng kinh ngạc.

Extremely impressive aweinspiring.

Ví dụ

The formidability of Martin Luther King Jr. inspired many social activists.

Sự ấn tượng của Martin Luther King Jr. đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động xã hội.

The formidability of the new social policies is not widely recognized.

Sự ấn tượng của các chính sách xã hội mới không được công nhận rộng rãi.

Is the formidability of social media influencing our daily lives?

Liệu sự ấn tượng của mạng xã hội có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta không?

Formidability (Noun)

fɔɹmˌɪdənˈætɨbi
fɔɹmˌɪdənˈætɨbi
01

Chất lượng hoặc trạng thái ghê gớm; sức mạnh, quyền lực.

The quality or state of being formidable strength power.

Ví dụ

The formidability of community leaders can inspire local social change.

Sự đáng gờm của các nhà lãnh đạo cộng đồng có thể truyền cảm hứng cho sự thay đổi xã hội địa phương.

The formidability of social issues cannot be ignored by policymakers.

Sự đáng gờm của các vấn đề xã hội không thể bị các nhà hoạch định chính sách bỏ qua.

Is the formidability of social movements growing in today's society?

Liệu sự đáng gờm của các phong trào xã hội có đang gia tăng trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/formidability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formidability

Không có idiom phù hợp