Bản dịch của từ Formless trong tiếng Việt

Formless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formless (Adjective)

fˈɑɹmlɪs
fˈɑɹmlɪs
01

Không có hình dạng hoặc cấu trúc rõ ràng hoặc xác định.

Without a clear or definite shape or structure.

Ví dụ

Her formless ideas lacked structure and clarity in the presentation.

Ý tưởng không rõ ràng của cô ấy thiếu cấu trúc và sự rõ ràng trong bài thuyết trình.

The formless gathering lacked organization and direction in its activities.

Cuộc tụ họp không có hình dạng thiếu tổ chức và hướng dẫn trong các hoạt động của mình.

The formless community struggled to define its goals and purpose clearly.

Cộng đồng không rõ ràng gặp khó khăn trong việc xác định mục tiêu và mục đích của mình một cách rõ ràng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Formless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formless

Không có idiom phù hợp