Bản dịch của từ Formless trong tiếng Việt
Formless
Formless (Adjective)
Her formless ideas lacked structure and clarity in the presentation.
Ý tưởng không rõ ràng của cô ấy thiếu cấu trúc và sự rõ ràng trong bài thuyết trình.
The formless gathering lacked organization and direction in its activities.
Cuộc tụ họp không có hình dạng thiếu tổ chức và hướng dẫn trong các hoạt động của mình.
The formless community struggled to define its goals and purpose clearly.
Cộng đồng không rõ ràng gặp khó khăn trong việc xác định mục tiêu và mục đích của mình một cách rõ ràng.
Họ từ
Từ "formless" trong tiếng Anh chỉ trạng thái không có hình dáng, cấu trúc hoặc hình thức cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt, với diacritics nhấn mạnh hơn ở một số âm trong tiếng Anh Anh. Từ này thường được áp dụng trong bối cảnh nghệ thuật, triết học hoặc mô tả những khái niệm trừu tượng không được định hình rõ ràng.
Từ "formless" có nguồn gốc từ tiếng Latin "formae" có nghĩa là "hình dạng" kết hợp với tiền tố "un-" có nghĩa là "không". Từ này ban đầu được sử dụng trong văn chương để chỉ những vật thể hoặc ý tưởng không có hình dáng xác định. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những khái niệm, cảm xúc hoặc tình huống không có cấu trúc rõ ràng. Sự phát triển này phản ánh sự liên quan giữa hình thức và bản chất trong ngôn ngữ và triết lý.
Từ "formless" có tần suất sử dụng không cao trong các phần thi của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết với ngữ cảnh mô tả sự thiếu hình dạng hoặc cấu trúc. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong nghệ thuật và triết học để chỉ những khái niệm hoặc vật thể không có hình thức rõ ràng. Việc hiểu từ này giúp thí sinh mở rộng tư duy về sự trừu tượng và các khái niệm liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp