Bản dịch của từ Formless trong tiếng Việt

Formless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formless (Adjective)

fˈɑɹmlɪs
fˈɑɹmlɪs
01

Không có hình dạng hoặc cấu trúc rõ ràng hoặc xác định.

Without a clear or definite shape or structure.

Ví dụ

Her formless ideas lacked structure and clarity in the presentation.

Ý tưởng không rõ ràng của cô ấy thiếu cấu trúc và sự rõ ràng trong bài thuyết trình.

The formless gathering lacked organization and direction in its activities.

Cuộc tụ họp không có hình dạng thiếu tổ chức và hướng dẫn trong các hoạt động của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/formless/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.