Bản dịch của từ Forte piano trong tiếng Việt
Forte piano

Forte piano (Adjective)
(đặc biệt là khi định hướng) to và sau đó ngay lập tức nhẹ nhàng.
Especially as a direction loud and then immediately soft.
The crowd's reaction was forte piano during the concert last night.
Phản ứng của đám đông là forte piano trong buổi hòa nhạc tối qua.
The speech did not have a forte piano effect on the audience.
Bài phát biểu không có hiệu ứng forte piano đối với khán giả.
Can you hear the forte piano change in her voice during discussions?
Bạn có nghe thấy sự thay đổi forte piano trong giọng nói của cô ấy không?
"Forte piano" là một thuật ngữ trong âm nhạc, chỉ cách chơi nhạc cụ với âm lượng mạnh (forte) ngay sau đó chuyển sang âm lượng yếu (piano). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bản nhạc cổ điển, thể hiện sự tương phản về động lực. Trong tiếng Anh, cách viết và phát âm không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong thực hành âm nhạc, người chơi có thể sử dụng "forte-piano" một cách đồng nhất.
Từ "forte piano" có nguồn gốc từ tiếng Ý, trong đó "forte" có nghĩa là "mạnh mẽ" và "piano" có nghĩa là "nhẹ nhàng" hoặc "êm dịu". Các thuật ngữ này xuất hiện trong thế kỷ 18, liên quan đến kỹ thuật chơi nhạc cụ, đặc biệt là piano, nhằm chỉ ra sự chuyển đổi giữa âm lượng lớn và nhỏ. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển trong ngôn ngữ âm nhạc, nhấn mạnh tính đa dạng và cảm xúc trong diễn tấu.
Từ "forte piano" xuất hiện trong bối cảnh ngữ âm và âm nhạc, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS là tương đối thấp. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhạc cổ điển hoặc kỹ thuật chơi nhạc cụ. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, "forte piano" thường hiếm khi xuất hiện, ngoại trừ các chủ đề chuyên sâu liên quan đến âm nhạc. Từ này thường được sử dụng khi mô tả kỹ thuật biểu diễn âm nhạc, đặc biệt là trong các tác phẩm của những nhà soạn nhạc như Beethoven.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp