Bản dịch của từ Forte piano trong tiếng Việt

Forte piano

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forte piano (Adjective)

fˈɔɹteɪ piˈænoʊ
fˈɔɹteɪ piˈænoʊ
01

(đặc biệt là khi định hướng) to và sau đó ngay lập tức nhẹ nhàng.

Especially as a direction loud and then immediately soft.

Ví dụ

The crowd's reaction was forte piano during the concert last night.

Phản ứng của đám đông là forte piano trong buổi hòa nhạc tối qua.

The speech did not have a forte piano effect on the audience.

Bài phát biểu không có hiệu ứng forte piano đối với khán giả.

Can you hear the forte piano change in her voice during discussions?

Bạn có nghe thấy sự thay đổi forte piano trong giọng nói của cô ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forte piano/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forte piano

Không có idiom phù hợp