Bản dịch của từ Fortissimo trong tiếng Việt
Fortissimo

Fortissimo (Adjective)
(đặc biệt là chỉ đường) rất to hoặc to.
Especially as a direction very loud or loudly.
The band played the fortissimo section during the community concert last night.
Ban nhạc đã chơi phần fortissimo trong buổi hòa nhạc cộng đồng tối qua.
The teacher did not ask the students to perform fortissimo in class.
Giáo viên đã không yêu cầu học sinh biểu diễn fortissimo trong lớp.
Did the choir sing the fortissimo part at the charity event yesterday?
Dàn hợp xướng có hát phần fortissimo tại sự kiện từ thiện hôm qua không?
Fortissimo (Noun)
The concert ended with a fortissimo that amazed the audience.
Buổi hòa nhạc kết thúc với một đoạn fortissimo khiến khán giả kinh ngạc.
The speaker did not use fortissimo during the quiet discussion.
Người phát biểu không sử dụng fortissimo trong cuộc thảo luận yên tĩnh.
Can you hear the fortissimo in the social event's music?
Bạn có nghe thấy fortissimo trong âm nhạc của sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Fortissimo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fortissimo | Fortissimos |
Từ "fortissimo" xuất phát từ tiếng Ý, có nghĩa là "rất mạnh" và được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực âm nhạc để chỉ âm lượng phát ra với cường độ cao. Từ này thường được biểu thị bằng ký hiệu "ff" trong bản nhạc. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fortissimo" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, từ này vẫn chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc và không có ứng dụng phổ biến trong ngữ cảnh khác.
Từ "fortissimo" có nguồn gốc từ tiếng Ý, được hình thành từ "forte", có nghĩa là "mạnh", và hậu tố "-issimo", diễn tả mức độ cao. Từ này xuất phát từ ngôn ngữ Latin, cụ thể là "fortis", cũng có nghĩa là mạnh mẽ. Trong âm nhạc, "fortissimo" chỉ định một cường độ rất lớn, phản ánh sự phát triển từ nguyên nghĩa về sức mạnh sang việc biểu đạt cảm xúc thông qua ngữ điệu.
Từ "fortissimo" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực âm nhạc. Trong ngữ cảnh âm nhạc, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cách chơi nhạc rất to, nhằm thể hiện sự mãnh liệt và cảm xúc mạnh mẽ. Thông thường, từ này xuất hiện trong các bài viết, phê bình âm nhạc, hoặc giảng dạy về ngữ điệu và kỹ thuật biểu diễn, nhưng không phổ biến trong các ngữ cảnh khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp