Bản dịch của từ Fortnightly trong tiếng Việt
Fortnightly

Fortnightly (Noun)
Một tạp chí hoặc tạp chí định kỳ khác được phát hành hai tuần một lần.
A magazine or other periodical issued every two weeks.
The community magazine is published fortnightly for local news updates.
Tạp chí cộng đồng được phát hành hai tuần một lần để cập nhật tin tức địa phương.
She does not subscribe to any fortnightly publications at the moment.
Cô ấy không đăng ký bất kỳ ấn phẩm nào phát hành hai tuần một lần vào lúc này.
Is there a fortnightly newsletter for the neighborhood events?
Có bản tin hai tuần một lần cho các sự kiện trong khu phố không?
Fortnightly (Adjective)
The community center hosts fortnightly events for all residents to enjoy.
Trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện hai tuần một lần cho cư dân.
They do not hold fortnightly meetings in the neighborhood anymore.
Họ không còn tổ chức các cuộc họp hai tuần một lần trong khu phố.
Are the fortnightly gatherings still popular among the local youth?
Các buổi gặp gỡ hai tuần một lần vẫn phổ biến trong giới trẻ địa phương không?
Fortnightly (Adverb)
We meet fortnightly to discuss our community service projects.
Chúng tôi gặp nhau hai tuần một lần để thảo luận về dự án cộng đồng.
They do not organize events fortnightly in our neighborhood.
Họ không tổ chức sự kiện hai tuần một lần trong khu phố của chúng tôi.
Do you attend the meetings fortnightly at the community center?
Bạn có tham gia các cuộc họp hai tuần một lần tại trung tâm cộng đồng không?
Họ từ
Từ "fortnightly" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian hai tuần một lần, thường liên quan đến lịch trình hoặc tần suất xảy ra của một sự kiện hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh, "fortnightly" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một trạng từ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, mặc dù trong tiếng Anh Mỹ, các thuật ngữ thay thế như "biweekly" cũng được sử dụng phổ biến hơn, gây ra sự nhầm lẫn về nghĩa, vì "biweekly" có thể diễn đạt cả hai tuần một lần hoặc hai lần mỗi tuần.
Từ "fortnightly" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "fourteen nights", ám chỉ khoảng thời gian hai tuần. Từ này được hình thành từ "fortnight", có nghĩa là hai tuần, và hậu tố "-ly" từ tiếng Anh, biến nó thành trạng từ chỉ tần suất. Mặc dù đã xuất hiện từ thế kỷ 14, ý nghĩa hiện tại của "fortnightly" vẫn giữ vững liên kết với khái niệm thời gian, thể hiện tần suất diễn ra mỗi hai tuần rõ ràng và phổ biến trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "fortnightly" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, chủ yếu vì tính chất đặc thù và ít phổ biến của nó trong ngữ cảnh hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính, lịch trình công việc hoặc các hoạt động xã hội được tổ chức hai lần trong một tháng. Trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể xuất hiện ít hơn so với các từ đồng nghĩa khác như "biweekly".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp