Bản dịch của từ Fortress trong tiếng Việt

Fortress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fortress (Noun)

fˈɔɹtɹəs
fˈɑɹtɹɪs
01

Một thành trì quân sự, đặc biệt là một thị trấn kiên cố.

A military stronghold especially a strongly fortified town.

Ví dụ

The ancient fortress protected the town from invaders.

Pháo đài cổ vệ hộ thị trấn khỏi kẻ xâm lược.

The fortress walls were built high and thick for defense.

Bức tường pháo đài được xây cao và dày để phòng thủ.

The king's fortress was a symbol of power and security.

Pháo đài của vua là biểu tượng của quyền lực và an ninh.

Dạng danh từ của Fortress (Noun)

SingularPlural

Fortress

Fortresses

Kết hợp từ của Fortress (Noun)

CollocationVí dụ

Stone fortress

Pháo đài đá

The stone fortress in edinburgh attracts many tourists each year.

Pháo đài đá ở edinburgh thu hút nhiều du khách mỗi năm.

Impregnable fortress

Pháo đài kiên cố

The city built an impregnable fortress for social protection in 2023.

Thành phố đã xây dựng một pháo đài bất khả xâm phạm để bảo vệ xã hội vào năm 2023.

Grim fortress

Pháo đài u ám

The community center felt like a grim fortress during the pandemic.

Trung tâm cộng đồng cảm thấy như một pháo đài u ám trong đại dịch.

Strong fortress

Pháo đài kiên cố

The community center is a strong fortress against social isolation.

Trung tâm cộng đồng là một pháo đài vững mạnh chống lại sự cô lập xã hội.

Impenetrable fortress

Pháo đài không thể xâm phạm

The community center acts as an impenetrable fortress for social support.

Trung tâm cộng đồng đóng vai trò như một pháo đài không thể xuyên thủng cho hỗ trợ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fortress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fortress

Không có idiom phù hợp