Bản dịch của từ Fortress trong tiếng Việt
Fortress

Fortress (Noun)
Một thành trì quân sự, đặc biệt là một thị trấn kiên cố.
A military stronghold especially a strongly fortified town.
The ancient fortress protected the town from invaders.
Pháo đài cổ vệ hộ thị trấn khỏi kẻ xâm lược.
The fortress walls were built high and thick for defense.
Bức tường pháo đài được xây cao và dày để phòng thủ.
The king's fortress was a symbol of power and security.
Pháo đài của vua là biểu tượng của quyền lực và an ninh.
Dạng danh từ của Fortress (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fortress | Fortresses |
Kết hợp từ của Fortress (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stone fortress Pháo đài đá | The stone fortress in edinburgh attracts many tourists each year. Pháo đài đá ở edinburgh thu hút nhiều du khách mỗi năm. |
Impregnable fortress Pháo đài kiên cố | The city built an impregnable fortress for social protection in 2023. Thành phố đã xây dựng một pháo đài bất khả xâm phạm để bảo vệ xã hội vào năm 2023. |
Grim fortress Pháo đài u ám | The community center felt like a grim fortress during the pandemic. Trung tâm cộng đồng cảm thấy như một pháo đài u ám trong đại dịch. |
Strong fortress Pháo đài kiên cố | The community center is a strong fortress against social isolation. Trung tâm cộng đồng là một pháo đài vững mạnh chống lại sự cô lập xã hội. |
Impenetrable fortress Pháo đài không thể xâm phạm | The community center acts as an impenetrable fortress for social support. Trung tâm cộng đồng đóng vai trò như một pháo đài không thể xuyên thủng cho hỗ trợ xã hội. |
Họ từ
Từ "fortress" có nghĩa là một công trình kiên cố, được xây dựng nhằm bảo vệ hoặc phòng thủ trước sự tấn công. Trong tiếng Anh, "fortress" được sử dụng phổ biến trong cả British và American English mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm trong tiếng Anh Anh có thể hơi khác với tiếng Anh Mỹ, với âm "t" trong "fortress" thường được nhấn mạnh hơn. Từ này có thể được dùng để chỉ các đồn trú quân sự, thành trì, hoặc biểu tượng của sức mạnh và sự bảo vệ.
Từ "fortress" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fortis", nghĩa là mạnh mẽ, vững chắc. Từ này đã trải qua quá trình chuyển nghĩa từ "fortitudo" (sức mạnh) sang "forteresse" trong tiếng Pháp cổ, chỉ các công trình kiên cố nhằm bảo vệ. Ý nghĩa hiện tại chỉ các công trình quân sự có khả năng phòng thủ cao, phản ánh tính năng bảo vệ và sức mạnh vững chắc tiêu biểu cho khái niệm nguyên thủy của nó.
Từ "fortress" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh quân sự và lịch sử có thể liên quan. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề bảo vệ hay an ninh. Ngoài ra, "fortress" cũng phổ biến trong văn hóa đại chúng, mô tả các công trình kiến trúc kiên cố hoặc hình ảnh về sự bảo vệ trong các tác phẩm văn học và phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp