Bản dịch của từ Stronghold trong tiếng Việt
Stronghold
Stronghold (Noun)
The community center serves as a social stronghold for residents.
Trung tâm cộng đồng phục vụ như một trụ cột xã hội cho cư dân.
Not having a strong social stronghold can lead to feelings of isolation.
Không có một trụ cột xã hội mạnh mẽ có thể dẫn đến cảm giác cô lập.
Is the concept of a social stronghold important in community development?
Khái niệm về một trụ cột xã hội có quan trọng trong phát triển cộng đồng không?
The community center serves as a stronghold for local activism.
Trung tâm cộng đồng là nơi bảo vệ mạnh mẽ cho hoạt động cộng đồng địa phương.
She found no stronghold for her ideas in the group discussion.
Cô ấy không tìm thấy nơi bảo vệ cho ý tưởng của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
Is the library seen as a stronghold of knowledge in your town?
Thư viện có được xem như một nơi bảo vệ kiến thức ở thị trấn của bạn không?
Dạng danh từ của Stronghold (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stronghold | Strongholds |
Họ từ
Từ "stronghold" chỉ đến một nơi hoặc cấu trúc thiết yếu bảo vệ, thường là trong ngữ cảnh quân sự, nơi mà lực lượng phòng thủ có thể trú ẩn hoặc tấn công. Từ này được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn phong, "stronghold" có thể mang ý nghĩa biểu tượng để chỉ một địa điểm có sức mạnh ảnh hưởng, chẳng hạn như trong chính trị hoặc văn hóa.
Từ "stronghold" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa hai yếu tố: "strong" (mạnh mẽ) và "hold" (nắm giữ, giữ vững). Tiếng Latinh của "strong" là "fortis", có nghĩa là mạnh mẽ hoặc kiên cố. Kể từ thế kỷ 14, "stronghold" đã được dùng để chỉ một vị trí phòng thủ vững chắc, thường là pháo đài hay công sự. Ngày nay, nó không chỉ gắn liền với nghĩa đen mà còn thể hiện ý nghĩa biểu tượng về sự bảo vệ hoặc kiểm soát trong các lĩnh vực khác nhau như chính trị và xã hội.
Từ "stronghold" xuất hiện khá ít trong các bài thi IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong phần viết và nói, khi thảo luận về vấn đề an ninh, quyền lực hay địa lý. Trong bối cảnh rộng hơn, "stronghold" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quân sự để chỉ vị trí phòng thủ vững chắc hoặc trong chính trị để chỉ khu vực có sự kiểm soát mạnh mẽ của một nhóm. Từ này cũng thường được áp dụng trong văn chương và các tác phẩm lịch sử, diễn tả những căn cứ cá nhân hoặc ý thức hệ kiên cố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp