Bản dịch của từ Stronghold trong tiếng Việt

Stronghold

Noun [U/C]

Stronghold (Noun)

01

Một nơi đã được củng cố để bảo vệ nó khỏi bị tấn công.

A place that has been fortified so as to protect it against attack.

Ví dụ

The community center serves as a social stronghold for residents.

Trung tâm cộng đồng phục vụ như một trụ cột xã hội cho cư dân.

Not having a strong social stronghold can lead to feelings of isolation.

Không có một trụ cột xã hội mạnh mẽ có thể dẫn đến cảm giác cô lập.

Is the concept of a social stronghold important in community development?

Khái niệm về một trụ cột xã hội có quan trọng trong phát triển cộng đồng không?

02

Nơi mà một nguyên nhân hoặc niềm tin cụ thể được bảo vệ hoặc ủng hộ một cách mạnh mẽ.

A place where a particular cause or belief is strongly defended or upheld.

Ví dụ

The community center serves as a stronghold for local activism.

Trung tâm cộng đồng là nơi bảo vệ mạnh mẽ cho hoạt động cộng đồng địa phương.

She found no stronghold for her ideas in the group discussion.

Cô ấy không tìm thấy nơi bảo vệ cho ý tưởng của mình trong cuộc thảo luận nhóm.

Is the library seen as a stronghold of knowledge in your town?

Thư viện có được xem như một nơi bảo vệ kiến thức ở thị trấn của bạn không?

Dạng danh từ của Stronghold (Noun)

SingularPlural

Stronghold

Strongholds

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stronghold cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stronghold

Không có idiom phù hợp