Bản dịch của từ Forty trong tiếng Việt

Forty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forty (Noun)

fˈɔɹti
fˈɑɹti
01

(từ lóng) một chai bia chứa 40 ounce chất lỏng.

(slang) a bottle of beer containing forty fluid ounces.

Ví dụ

He bought a forty for the party tonight.

Anh ấy đã mua một chiếc bốn mươi cho bữa tiệc tối nay.

She shared a forty with her friends at the gathering.

Cô ấy chia sẻ một chiếc bốn mươi với bạn bè của mình tại buổi họp mặt.

The group enjoyed a forty while celebrating their success.

Cả nhóm thưởng thức chiếc bốn mươi trong khi ăn mừng thành công của họ.

Dạng danh từ của Forty (Noun)

SingularPlural

Forty

Forties

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
[...] The two maps show how a cinema has developed over the last years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020

Idiom with Forty

Forty winks

fˈɔɹti wˈɪŋks

Chợp mắt/ Ngủ một chút

A nap; some sleep.

I need to take forty winks before the party tonight.

Tôi cần phải ngủ một giấc trưa trước buổi tiệc tối nay.

Catch forty winks

kˈætʃ fˈɔɹti wˈɪŋks

Chợp mắt một lát

To take a nap; to get some sleep.

I need to catch forty winks before the party tonight.

Tôi cần phải ngủ một giấc ngắn trước buổi tiệc tối nay.

Thành ngữ cùng nghĩa: take forty winks...