Bản dịch của từ Forty trong tiếng Việt
Forty

Forty (Noun)
(từ lóng) một chai bia chứa 40 ounce chất lỏng.
(slang) a bottle of beer containing forty fluid ounces.
He bought a forty for the party tonight.
Anh ấy đã mua một chiếc bốn mươi cho bữa tiệc tối nay.
She shared a forty with her friends at the gathering.
Cô ấy chia sẻ một chiếc bốn mươi với bạn bè của mình tại buổi họp mặt.
The group enjoyed a forty while celebrating their success.
Cả nhóm thưởng thức chiếc bốn mươi trong khi ăn mừng thành công của họ.
Dạng danh từ của Forty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Forty | Forties |
Họ từ
"Forty" là số từ, mang nghĩa là con số 40. Trong tiếng Anh, "forty" được sử dụng để biểu thị một số lượng nhất định, nằm giữa 39 và 41. Về cách phát âm, trong tiếng Anh Anh, "forty" thường phát âm gần giống như "fɔːti", trong khi tiếng Anh Mỹ là "ˈfɔrti". Tuy nhiên, sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh. "Forty" cũng thường được sử dụng trong việc ghi chú số lượng và trong các phép toán số học.
Từ "forty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "feowertig", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "fiorundi", nghĩa là "bốn mươi". Gốc Latinh "quattuordecim" (14) và "viginti" (20) cũng có mối liên hệ, cho thấy sự phát triển ngôn ngữ từ các số nhỏ đến lớn. Qua thời gian, "forty" đã trở thành một từ chỉ số nguyên, phản ánh cách đếm và tổ chức số lượng trong hệ thống số học. Nghĩa hiện tại chủ yếu được kết nối với việc tính toán, lập danh sách và thể hiện lượng.
Từ "forty" (bốn mươi) xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói khi đề cập đến số lượng hoặc tuổi tác. Trong phần đọc và viết, nó cũng có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả số liệu hoặc thống kê. Ngoài IELTS, “forty” được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như việc chỉ định số lượng, độ tuổi, hay khi nói về thời gian, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật hoặc thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
