Bản dịch của từ Forwarding trong tiếng Việt

Forwarding

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forwarding(Noun)

fˈɔɹwɚdɪŋ
fˈɑɹwəɹdɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình chuyển tiếp một cái gì đó.

The action or process of forwarding something.

Ví dụ

Forwarding(Verb)

fˈɔɹwɚdɪŋ
fˈɑɹwəɹdɪŋ
01

Gửi (hàng hóa hoặc tài liệu) đến đích hoặc người nhận.

Send goods or documents to a destination or recipient.

Ví dụ

Dạng động từ của Forwarding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Forward

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forwarded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forwarded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forwards

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forwarding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ