Bản dịch của từ Forwarding trong tiếng Việt
Forwarding

Forwarding (Noun)
She is forwarding the email to all her friends today.
Cô ấy đang chuyển tiếp email cho tất cả bạn bè hôm nay.
He is not forwarding any messages during the meeting.
Anh ấy không chuyển tiếp bất kỳ tin nhắn nào trong cuộc họp.
Are you forwarding the invitation to the social event tomorrow?
Bạn có chuyển tiếp lời mời đến sự kiện xã hội vào ngày mai không?
Forwarding (Verb)
Gửi (hàng hóa hoặc tài liệu) đến đích hoặc người nhận.
Send goods or documents to a destination or recipient.
I am forwarding the invitation to my friend, Sarah, for the party.
Tôi đang chuyển tiếp lời mời cho bạn tôi, Sarah, đến bữa tiệc.
I am not forwarding any emails without checking them first.
Tôi không chuyển tiếp bất kỳ email nào mà không kiểm tra trước.
Are you forwarding the documents to the community center today?
Bạn có chuyển tiếp các tài liệu đến trung tâm cộng đồng hôm nay không?
Dạng động từ của Forwarding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forward |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forwarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forwarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forwards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forwarding |
Họ từ
Từ "forwarding" trong tiếng Anh có nghĩa là chuyển tiếp thông tin, hàng hóa hoặc tin nhắn từ một địa điểm này đến một địa điểm khác. Trong ngữ cảnh thương mại và logistics, "forwarding" đặc biệt chỉ việc xử lý và vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau trong giao tiếp trực tiếp.
Từ "forwarding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "forward", xuất phát từ tiếng Latin "foris", nghĩa là "bên ngoài". Trong ngữ cảnh thương mại và công nghệ thông tin, "forwarding" được sử dụng để chỉ hành động chuyển tiếp thông tin hoặc hàng hóa từ một địa điểm đến địa điểm khác. Sự phát triển của từ này phản ánh sự mở rộng trong giao tiếp và thương mại toàn cầu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết nối và lưu thông trong thời đại kỹ thuật số hiện nay.
Từ "forwarding" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến giao tiếp và logistics. Trong ngữ cảnh khác, "forwarding" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp vận tải, tiếp thị và truyền thông, mô tả quá trình chuyển tiếp thông tin hoặc hàng hóa. Ngoài ra, trong lĩnh vực công nghệ thông tin, từ này còn chỉ hoạt động chuyển tiếp email hoặc dữ liệu giữa các hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



