Bản dịch của từ Foster sister trong tiếng Việt

Foster sister

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foster sister (Noun)

fˈɑstɚ sˈɪstɚ
fˈɑstɚ sˈɪstɚ
01

Một người chị không cùng huyết thống nhưng được nuôi dưỡng cùng mình trong cùng một gia đình.

A sister who is not biologically related but is raised alongside oneself in the same family.

Ví dụ

My foster sister and I grew up together in the same household.

Chị nuôi của tôi và tôi lớn lên cùng nhau trong cùng một gia đình.

I don't have a foster sister, but my friend does.

Tôi không có chị nuôi, nhưng bạn của tôi có.

Is your foster sister older or younger than you?

Chị nuôi của bạn lớn hơn hay nhỏ hơn bạn?

Foster sister (Noun Countable)

fˈɑstɚ sˈɪstɚ
fˈɑstɚ sˈɪstɚ
01

Tương tự với noun.

Same as noun.

Ví dụ

My foster sister helps me practice English for the IELTS exam.

Chị nuôi của tôi giúp tôi luyện tiếng Anh cho kỳ thi IELTS.

I don't have a foster sister, so I practice speaking with friends.

Tôi không có chị nuôi, nên tôi luyện nói với bạn bè.

Do you think having a foster sister can improve your speaking skills?

Bạn có nghĩ rằng có chị nuôi có thể cải thiện kỹ năng nói của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foster sister/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foster sister

Không có idiom phù hợp