Bản dịch của từ Foster sister trong tiếng Việt
Foster sister

Foster sister (Noun)
Một người chị không cùng huyết thống nhưng được nuôi dưỡng cùng mình trong cùng một gia đình.
A sister who is not biologically related but is raised alongside oneself in the same family.
My foster sister and I grew up together in the same household.
Chị nuôi của tôi và tôi lớn lên cùng nhau trong cùng một gia đình.
I don't have a foster sister, but my friend does.
Tôi không có chị nuôi, nhưng bạn của tôi có.
Is your foster sister older or younger than you?
Chị nuôi của bạn lớn hơn hay nhỏ hơn bạn?
Foster sister (Noun Countable)
Tương tự với noun.
Same as noun.
My foster sister helps me practice English for the IELTS exam.
Chị nuôi của tôi giúp tôi luyện tiếng Anh cho kỳ thi IELTS.
I don't have a foster sister, so I practice speaking with friends.
Tôi không có chị nuôi, nên tôi luyện nói với bạn bè.
Do you think having a foster sister can improve your speaking skills?
Bạn có nghĩ rằng có chị nuôi có thể cải thiện kỹ năng nói của bạn không?
Chị em nuôi (foster sister) là thuật ngữ chỉ một người nữ được nhận vào gia đình để chăm sóc tạm thời, thường là trong bối cảnh nuôi dưỡng trẻ em có hoàn cảnh khó khăn. Khác với chị em ruột, chị em nuôi không có mối quan hệ huyết thống, mà là tình huynh đệ phát sinh từ các mối quan hệ nuôi dưỡng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào quy định pháp lý về nuôi dưỡng tại từng quốc gia.
Thuật ngữ "foster sister" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "foster", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fostere", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "chăm sóc". Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian để chỉ mối quan hệ giữa những người phụ nữ không có quan hệ huyết thống nhưng sống cùng nhau trong một gia đình nuôi dưỡng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "foster sister" đề cập đến mối liên kết tinh thần và cảm xúc giữa những người đã lớn lên cùng nhau trong môi trường nuôi dưỡng, phản ánh sự quan trọng của sự hỗ trợ và bảo vệ lẫn nhau.
Từ "foster sister" xuất hiện trong các tình huống giao tiếp xã hội và ngữ cảnh gia đình, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này có thể thấy trong các đoạn văn liên quan đến gia đình, mối quan hệ xã hội hoặc văn hóa, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả mối quan hệ nuôi dưỡng, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện về gia đình hoặc sự chăm sóc trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp