Bản dịch của từ Found happiness trong tiếng Việt

Found happiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Found happiness (Noun)

fˈaʊnd hˈæpinəs
fˈaʊnd hˈæpinəs
01

Trạng thái hạnh phúc; cảm giác vui vẻ và thoải mái.

The state of being happy; a feeling of joy and contentment.

Ví dụ

Many people found happiness in community events like the festival.

Nhiều người tìm thấy hạnh phúc trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội.

She did not find happiness in her job at the office.

Cô ấy không tìm thấy hạnh phúc trong công việc ở văn phòng.

Did you find happiness in volunteering for the local charity?

Bạn có tìm thấy hạnh phúc khi tình nguyện cho tổ chức từ thiện địa phương không?

02

Một trải nghiệm hoặc sự kiện mang lại niềm vui.

An experience or event that brings joy.

Ví dụ

Many people found happiness during the community festival last weekend.

Nhiều người đã tìm thấy hạnh phúc trong lễ hội cộng đồng cuối tuần qua.

She did not find happiness in her job at the office.

Cô ấy không tìm thấy hạnh phúc trong công việc tại văn phòng.

Did you find happiness in volunteering for local charities?

Bạn có tìm thấy hạnh phúc khi tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương không?

03

Một trải nghiệm thú vị hoặc thỏa mãn.

A pleasurable or satisfying experience.

Ví dụ

Many people found happiness in volunteering at local shelters this year.

Nhiều người đã tìm thấy hạnh phúc khi tình nguyện tại các nơi trú ẩn.

Not everyone found happiness during the pandemic lockdowns in 2020.

Không phải ai cũng tìm thấy hạnh phúc trong thời gian phong tỏa năm 2020.

Did you find happiness in joining community events last summer?

Bạn có tìm thấy hạnh phúc khi tham gia các sự kiện cộng đồng mùa hè vừa qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/found happiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Found happiness

Không có idiom phù hợp