Bản dịch của từ Foxhound trong tiếng Việt
Foxhound

Foxhound (Noun)
The foxhound is popular in social hunting events in Virginia.
Chó foxhound rất phổ biến trong các sự kiện săn bắn xã hội ở Virginia.
Many people do not own a foxhound for companionship.
Nhiều người không nuôi chó foxhound để làm bạn.
Is the foxhound a good breed for social activities?
Chó foxhound có phải là giống chó tốt cho các hoạt động xã hội không?
Họ từ
Từ "foxhound" chỉ về một giống chó săn, được nuôi dưỡng chủ yếu để săn cáo. Có hai loại chính, bao gồm Foxhound Anh Quốc (British Foxhound) và Foxhound Mỹ (American Foxhound), mỗi loại có những đặc điểm ngoại hình và tính cách riêng biệt. Foxhound Anh Quốc thường nặng hơn và có tính khí mạnh mẽ hơn, trong khi Foxhound Mỹ lại nhẹ nhàng hơn và thường nhanh nhẹn hơn. Cả hai loại đều được sử dụng trong các hoạt động săn bắn và thể thao chó.
Từ "foxhound" xuất phát từ hai thành tố: "fox" mang nghĩa là cáo và "hound" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, xuất phát từ từ gốc Germanic *houndaz, có nghĩa là chó. Trong lịch sử, foxhound được nuôi và huấn luyện để săn cáo, một hoạt động săn bắn phổ biến trong xã hội phương Tây. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến giống chó được sử dụng chủ yếu trong việc săn lùng cáo, giữ nguyên mối liên hệ với mục đích ban đầu của chúng.
Từ "foxhound" (chó săn cáo) xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thể thao, cụ thể là săn bắn và huấn luyện chó. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong văn hóa Anh, đặc biệt trong các tác phẩm văn học hoặc tài liệu về giống chó. Sự phổ biến của từ này trong các tình huống hàng ngày là hạn chế và chủ yếu tập trung vào sở thích của những người yêu thích động vật hoặc thể thao săn bắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp