Bản dịch của từ Foxhound trong tiếng Việt

Foxhound

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foxhound (Noun)

fˈɑkshaʊnd
fˈɑkshaʊnd
01

Là một giống chó có bộ lông mượt với đôi tai cụp xuống, thường được huấn luyện để săn cáo theo bầy trên quãng đường dài.

A dog of a smoothhaired breed with drooping ears often trained to hunt foxes in packs over long distances.

Ví dụ

The foxhound is popular in social hunting events in Virginia.

Chó foxhound rất phổ biến trong các sự kiện săn bắn xã hội ở Virginia.

Many people do not own a foxhound for companionship.

Nhiều người không nuôi chó foxhound để làm bạn.

Is the foxhound a good breed for social activities?

Chó foxhound có phải là giống chó tốt cho các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foxhound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foxhound

Không có idiom phù hợp