Bản dịch của từ Foxtail trong tiếng Việt

Foxtail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foxtail (Noun)

01

Một loại cỏ phổ biến có gai hoa mềm mại như bàn chải.

A common meadow grass that has soft brushlike flowering spikes.

Ví dụ

The foxtail grass grows abundantly in Central Park's meadows.

Cỏ đuôi cáo mọc nhiều ở đồng cỏ của Central Park.

Many people do not appreciate foxtail grass in urban areas.

Nhiều người không đánh giá cao cỏ đuôi cáo ở khu đô thị.

Is foxtail grass popular in community gardens around New York?

Cỏ đuôi cáo có phổ biến trong các vườn cộng đồng ở New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foxtail cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foxtail

Không có idiom phù hợp