Bản dịch của từ Fracturing trong tiếng Việt
Fracturing

Fracturing (Verb)
Fracturing relationships can have long-lasting effects on mental health.
Mối quan hệ bị phá vỡ có thể ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tâm thần.
Ignoring others' feelings leads to further fracturing of social bonds.
Bỏ qua cảm xúc của người khác dẫn đến việc phá vỡ nhiều hơn các mối liên kết xã hội.
Is fracturing friendships a common issue in today's interconnected world?
Việc phá vỡ tình bạn có phải là vấn đề phổ biến trong thế giới liên kết ngày nay không?
Dạng động từ của Fracturing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fracture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fractured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fractured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fractures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fracturing |
Fracturing (Idiom)
Fracturing relationships can lead to misunderstandings and conflicts.
Mối quan hệ bị phân mảnh có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
Avoid fracturing friendships by communicating openly and honestly.
Tránh phân mảnh tình bạn bằng cách giao tiếp mở cửa và trung thực.
Is fracturing family ties ever a good solution in society?
Liệu phân mảnh mối quan hệ gia đình có phải là giải pháp tốt trong xã hội không?
Họ từ
Từ "fracturing" có nguồn gốc từ động từ "fracture", mang nghĩa là gãy, đứt hoặc phân tách thành nhiều phần. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình xảy ra gãy vỡ vật chất do áp lực hoặc lực tác dụng. Ở British English và American English, từ "fracturing" thường được sử dụng như nhau, nhưng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, nghĩa của nó có thể cụ thể hơn về phương pháp khai thác khí tự nhiên hay dầu mỏ.
Từ "fracturing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frangere", có nghĩa là "làm gẫy" hoặc "phá hủy". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả hành động chia cắt hoặc làm cho một vật thể bị hư hại. Đến nay, "fracturing" thường được áp dụng trong ngữ cảnh khoa học và y học để chỉ sự gãy xương hoặc sự phân chia trong cấu trúc vật chất, phản ánh tính chất nguyên thủy của việc phá vỡ và phân chia.
Từ "fracturing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc liên quan đến ngữ cảnh y học hoặc kỹ thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả các hiện tượng gãy, vỡ trong vật lý hay ý nghĩa ẩn dụ liên quan đến sự phân chia trong xã hội hay tâm lý. Ngoài ra, "fracturing" thường được dùng trong nghiên cứu khoa học, giúp miêu tả hiện tượng hoặc quá trình phân rã, tách rời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
