Bản dịch của từ Frailness trong tiếng Việt

Frailness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frailness (Noun)

fɹˈeɪlnəs
fɹˈeɪlnəs
01

Tình trạng yếu đuối và mỏng manh.

The condition of being weak and delicate.

Ví dụ

Her frailness prevented her from participating in the marathon.

Sự yếu đuối của cô ấy ngăn cô ấy tham gia marathon.

The doctor advised against heavy lifting due to his frailness.

Bác sĩ khuyên không nên nâng vật nặng vì sự yếu đuối của anh ấy.

Is frailness a common health issue among elderly individuals?

Sự yếu đuối là vấn đề sức khỏe phổ biến ở người cao tuổi không?

Frailness (Adjective)

fɹˈeɪlnəs
fɹˈeɪlnəs
01

Phẩm chất yếu đuối và mong manh.

The quality of being weak and fragile.

Ví dụ

Her frailness prevented her from participating in strenuous activities.

Sức yếu đuối của cô ấy ngăn cô ấy tham gia vào các hoạt động căng thẳng.

His essay lacked depth due to the frailness of his arguments.

Bài luận của anh ấy thiếu sâu sắc do sự yếu đuối của lập luận của anh ấy.

Did the speaker's frailness affect the audience's perception of his speech?

Sự yếu đuối của người nói có ảnh hưởng đến cảm nhận của khán giả về bài phát biểu của anh ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frailness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frailness

Không có idiom phù hợp