Bản dịch của từ Frailness trong tiếng Việt
Frailness

Frailness (Noun)
Her frailness prevented her from participating in the marathon.
Sự yếu đuối của cô ấy ngăn cô ấy tham gia marathon.
The doctor advised against heavy lifting due to his frailness.
Bác sĩ khuyên không nên nâng vật nặng vì sự yếu đuối của anh ấy.
Is frailness a common health issue among elderly individuals?
Sự yếu đuối là vấn đề sức khỏe phổ biến ở người cao tuổi không?
Frailness (Adjective)
Her frailness prevented her from participating in strenuous activities.
Sức yếu đuối của cô ấy ngăn cô ấy tham gia vào các hoạt động căng thẳng.
His essay lacked depth due to the frailness of his arguments.
Bài luận của anh ấy thiếu sâu sắc do sự yếu đuối của lập luận của anh ấy.
Did the speaker's frailness affect the audience's perception of his speech?
Sự yếu đuối của người nói có ảnh hưởng đến cảm nhận của khán giả về bài phát biểu của anh ấy không?
Họ từ
“Frailness” là danh từ chỉ tình trạng yếu ớt, mỏng manh, thường nhấn mạnh đến sức khỏe kém hoặc khả năng chống chịu yếu. Từ này có thể sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sức khỏe của người già hoặc những người mắc bệnh mãn tính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “frailness” được viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "frailty" nhiều hơn trong một số văn cảnh. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa.
Từ "frailness" xuất phát từ gốc Latin "fragilis", có nghĩa là dễ vỡ hoặc yếu ớt. Từ này được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "fraile". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự nhạy cảm và tính kém bền vững trong cả vật chất và tinh thần. Ngày nay, "frailness" không chỉ ám chỉ sức khỏe thể chất yếu kém mà còn mang nghĩa rộng hơn, chỉ sự dễ bị tổn thương trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.
Từ "frailness" (sự yếu đuối) xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể gặp trong phần viết và nói khi thảo luận về sức khỏe, lão hóa hoặc tình trạng thể chất. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự mong manh của người, vật hoặc khái niệm, điển hình như trong y học, tâm lý học hoặc triết học. Sự yếu đuối cũng có thể ám chỉ đến sự dễ bị tổn thương về mặt xã hội hoặc cảm xúc trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp