Bản dịch của từ Franchisee trong tiếng Việt
Franchisee

Franchisee (Noun)
Một cá nhân hoặc công ty nắm giữ quyền kinh doanh nhượng quyền bán hàng hóa hoặc vận hành dịch vụ.
An individual or company that holds a franchise for the sale of goods or the operation of a service.
The franchisee opened a new branch in the city center.
Người được nhượng quyền mở một chi nhánh mới ở trung tâm thành phố.
Many franchisees attended the annual franchise conference.
Nhiều người được nhượng quyền tham dự hội nghị nhượng quyền hàng năm.
The franchisee signed a contract with the franchisor.
Người được nhượng quyền ký hợp đồng với chủ nhượng quyền.
Thuật ngữ "franchisee" đề cập đến cá nhân hoặc tổ chức nhận quyền sử dụng thương hiệu và mô hình kinh doanh của một tập đoàn lớn (franchisor) để điều hành một doanh nghiệp độc lập. Franchisee cung cấp khoản phí ban đầu và tiền bản quyền định kỳ, đổi lại nhận được sự hỗ trợ marketing, đào tạo và các nguồn lực khác từ franchisor. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "franchisee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "franchir", nghĩa là "giải phóng" hay "miễn trừ", và được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 19. Thuật ngữ này chỉ các cá nhân hoặc doanh nghiệp nhận quyền kinh doanh từ một thương hiệu lớn hơn. Nghĩa hiện tại liên quan đến việc cấp quyền sử dụng nhãn hiệu và quy trình kinh doanh cho một bên thứ ba, nhằm mở rộng thị trường và đảm bảo đồng nhất trong chất lượng dịch vụ.
Từ "franchisee" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề kinh doanh và khởi nghiệp. Trong những ngữ cảnh khác, "franchisee" thường được đề cập trong các thảo luận về mô hình kinh doanh nhượng quyền, nơi cá nhân hoặc tổ chức mua quyền sử dụng thương hiệu từ một doanh nghiệp lớn. Sự sử dụng từ này phản ánh khái niệm kinh doanh hiện đại và tính cạnh tranh trong thị trường.