Bản dịch của từ Franchisees trong tiếng Việt
Franchisees

Franchisees (Noun)
Many franchisees opened new coffee shops in Seattle last year.
Nhiều nhà nhượng quyền đã mở quán cà phê mới ở Seattle năm ngoái.
Not all franchisees succeed in following the brand's guidelines.
Không phải tất cả các nhà nhượng quyền đều thành công trong việc tuân theo hướng dẫn của thương hiệu.
Do franchisees receive support from the franchisor during tough times?
Các nhà nhượng quyền có nhận được hỗ trợ từ bên nhượng quyền trong thời gian khó khăn không?
Họ từ
Thuật ngữ "franchisees" đề cập đến những người hoặc doanh nghiệp được cấp phép bởi chủ sở hữu nhượng quyền thương mại (franchisor) để bán sản phẩm hoặc dịch vụ của họ dưới thương hiệu đã được công nhận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này cơ bản không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "franchisees" thường xuất hiện nhiều trong lĩnh vực kinh doanh và tiếp thị, nhấn mạnh sự hợp tác giữa cá nhân và thương hiệu lớn nhằm mở rộng quy mô kinh doanh.
Từ "franchisees" có nguồn gốc từ động từ Latin "francare", có nghĩa là "miễn phí" hoặc "cho phép". Trong ngữ cảnh thương mại, khái niệm nhượng quyền thương mại (franchise) xuất hiện vào thế kỷ 19, khi các doanh nghiệp lớn bắt đầu cho phép cá nhân hoặc tổ chức khác sử dụng thương hiệu và mô hình kinh doanh của họ. Việc sử dụng thuật ngữ "franchisees" ngày nay đề cập đến những người nhận nhượng quyền, thể hiện sự liên kết giữa quyền lợi và nghĩa vụ trong mô hình kinh doanh này.
Từ "franchisees" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và tiếp thị, đặc biệt là trong các bài thi IELTS, liên quan đến các chủ đề thương mại và kinh tế. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có tần suất trung bình, thường xuất hiện trong các bài viết về mô hình kinh doanh và quyền sở hữu. Trong phần Nói, nó có thể được đề cập khi thảo luận về các doanh nghiệp và hợp tác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả quyền lợi và nghĩa vụ của những người nhận nhượng quyền trong các hệ thống nhượng quyền thương mại.