Bản dịch của từ Francophile trong tiếng Việt
Francophile

Francophile (Noun)
Maria is a francophile who loves French culture and cuisine.
Maria là một người yêu thích văn hóa và ẩm thực Pháp.
John is not a francophile; he prefers Italian art instead.
John không phải là người yêu thích Pháp; anh ấy thích nghệ thuật Ý hơn.
Is Sarah a francophile who enjoys French films and music?
Sarah có phải là người yêu thích Pháp không, cô ấy thích phim và nhạc Pháp?
She is a proud francophile who loves French cuisine and culture.
Cô ấy là một người yêu nước Pháp tự hào thích ẩm thực và văn hóa Pháp.
He is not a francophile and prefers to explore other countries.
Anh ấy không phải là người yêu nước Pháp và thích khám phá các quốc gia khác.
Từ "francophile" được định nghĩa là người yêu thích văn hóa, ngôn ngữ và phong cách sống của Pháp. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Pháp, trong đó "franco-" liên quan đến Pháp và "-phile" có nghĩa là yêu thích. Tương tự, ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm giữa hai quốc gia có thể khác nhau, với nhấn âm và ngữ điệu có sự khác biệt nhẹ.
Từ "francophile" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ tiền tố "franco-", nghĩa là "Pháp", và hậu tố "-phile", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "philos", nghĩa là "yêu mến". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ những người yêu thích văn hóa, ngôn ngữ và con người Pháp. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh thái độ tích cực và sự ưa chuộng đối với những giá trị của Pháp trong giới trí thức và xã hội hiện đại.
Từ "francophile" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, khi thảo luận về chủ đề văn hóa hoặc du lịch. Trong khi đó, trong văn viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về ngôn ngữ, lịch sử hoặc văn học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "francophile" thường được sử dụng để chỉ những người yêu thích văn hóa Pháp, thể hiện qua sở thích về ẩm thực, nghệ thuật, ngôn ngữ và lối sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp