Bản dịch của từ Fraudulent gambling trong tiếng Việt
Fraudulent gambling

Fraudulent gambling (Adjective)
Many people avoid fraudulent gambling activities in their communities.
Nhiều người tránh các hoạt động đánh bạc gian lận trong cộng đồng của họ.
Fraudulent gambling schemes are not allowed in any social events.
Các kế hoạch đánh bạc gian lận không được phép trong bất kỳ sự kiện xã hội nào.
Are you aware of any fraudulent gambling cases in your city?
Bạn có biết bất kỳ trường hợp đánh bạc gian lận nào ở thành phố của bạn không?
Cờ bạc gian lận (fraudulent gambling) đề cập đến những hành động không trung thực nhằm mục đích lừa đảo trong môi trường cờ bạc. Từ "fraudulent" mang nghĩa là gian lận, gây hiểu nhầm, trong khi "gambling" chỉ hoạt động đặt cược để giành thắng lợi tài chính. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong các ngữ cảnh pháp luật có thể khác nhau về định nghĩa và hình phạt. Cờ bạc gian lận được coi là hành vi phạm pháp trong nhiều quốc gia.
Từ "fraudulent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fraudulentus", có nghĩa là "lừa đảo". Từ này được hình thành từ "fraud", mang ý nghĩa là "sự gian lận". Trong lịch sử, "fraudulent" đã được sử dụng để chỉ các hành vi không trung thực nhằm mục đích lợi ích cá nhân. Hiện nay, cụm từ "fraudulent gambling" dùng để chỉ các hoạt động cờ bạc bất hợp pháp hoặc gian lận, thể hiện rõ nét sự kết nối giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại của nó.
Cụm từ "fraudulent gambling" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các tình huống thảo luận về khuynh hướng vi phạm pháp luật hoặc những mánh khóe trong các sòng bạc. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận về hậu quả xã hội và kinh tế của hành vi gian lận. Ngoài ra, "fraudulent gambling" còn được sử dụng trong các bài báo và tài liệu pháp lý liên quan đến quản lý cờ bạc và bảo vệ người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp