Bản dịch của từ Frazzles trong tiếng Việt
Frazzles

Frazzles (Noun)
I ordered frazzles at the local pub last Friday night.
Tôi đã gọi frazzles tại quán rượu địa phương vào tối thứ Sáu vừa qua.
Many people do not like frazzles because they are too greasy.
Nhiều người không thích frazzles vì chúng quá nhiều dầu mỡ.
Do you think frazzles are a good snack for social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng frazzles là món ăn nhẹ tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Frazzles (Verb)
Social media often frazzles my focus during important study sessions.
Mạng xã hội thường làm tôi mất tập trung trong các buổi học quan trọng.
Too many social events do not frazzle my energy; I enjoy them.
Quá nhiều sự kiện xã hội không làm tôi kiệt sức; tôi thích chúng.
Does attending every party frazzle your ability to study effectively?
Việc tham dự mọi bữa tiệc có làm bạn mất khả năng học tập hiệu quả không?
Họ từ
"Frazzles" là một danh từ thuộc ngữ cảnh tiếng Anh, chỉ trạng thái căng thẳng, mệt mỏi tinh thần hoặc thể chất do nhiều áp lực trong cuộc sống thường nhật. Trong tiếng Anh Anh, từ này không phổ biến trong tiếng nói hàng ngày, hơn nữa thường được sử dụng trong các ngữ cảnh vui tươi hoặc hài hước. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong các tình huống mô tả sự mệt mỏi nhưng vẫn giữ nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu là ở tần suất và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "frazzles" xuất phát từ gốc Latin "frangere", có nghĩa là "làm gãy" hoặc "phá vỡ". Qua thời gian, từ này đã tiến hóa qua ngôn ngữ Anh, biểu thị trạng thái căng thẳng hoặc kiệt sức. "Frazzles" thường được sử dụng để mô tả cảm giác hay tình trạng bị áp lực nặng nề, dẫn đến sự mất mát năng lượng, tinh thần. Sự kết nối này thể hiện rõ nét trong nghĩa hiện tại của từ, ám chỉ những tác động tiêu cực của stress đến sức khỏe tinh thần và thể chất.
Từ "frazzles" xuất hiện ít trong bối cảnh IELTS, chủ yếu liên quan đến việc miêu tả sự căng thẳng hoặc mệt mỏi trong phần Speaking và Writing, thường trong các chủ đề về sức khỏe tâm lý và công việc. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, diễn tả sự rối loạn hoặc áp lực, như khi một cá nhân cảm thấy quá tải bởi trách nhiệm. Do đó, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý stress và sự cân bằng cuộc sống.