Bản dịch của từ Frazzles trong tiếng Việt

Frazzles

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frazzles (Noun)

fɹˈæzəlz
fɹˈæzəlz
01

Những miếng thịt hoặc cá chiên hoặc vò nát nhỏ.

Small strips of fried or crumpled meat or fish.

Ví dụ

I ordered frazzles at the local pub last Friday night.

Tôi đã gọi frazzles tại quán rượu địa phương vào tối thứ Sáu vừa qua.

Many people do not like frazzles because they are too greasy.

Nhiều người không thích frazzles vì chúng quá nhiều dầu mỡ.

Do you think frazzles are a good snack for social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng frazzles là món ăn nhẹ tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Frazzles (Verb)

fɹˈæzəlz
fɹˈæzəlz
01

Làm hỏng hoặc hao mòn.

To ruin or wear out.

Ví dụ

Social media often frazzles my focus during important study sessions.

Mạng xã hội thường làm tôi mất tập trung trong các buổi học quan trọng.

Too many social events do not frazzle my energy; I enjoy them.

Quá nhiều sự kiện xã hội không làm tôi kiệt sức; tôi thích chúng.

Does attending every party frazzle your ability to study effectively?

Việc tham dự mọi bữa tiệc có làm bạn mất khả năng học tập hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frazzles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frazzles

Không có idiom phù hợp