Bản dịch của từ Freak out trong tiếng Việt
Freak out
Freak out (Phrase)
Don't freak out if you can't remember the exact statistics.
Đừng hoảng sợ nếu bạn không nhớ chính xác số liệu.
She freaked out when she heard about the writing task.
Cô ấy hoảng sợ khi nghe về bài viết.
Did you freak out during the speaking test yesterday?
Bạn có hoảng sợ trong bài thi nói hôm qua không?
Cụm từ "freak out" có nghĩa là trải qua cảm giác hoảng loạn, lo lắng hoặc cảm xúc mãnh liệt không kiểm soát. Trong tiếng Anh Mỹ, "freak out" thường được sử dụng để diễn tả sự phản ứng mạnh mẽ trước một tình huống căng thẳng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn trong việc sử dụng cụm từ này. Cách phát âm giữa hai phiên bản cũng có sự khác biệt nhỏ, với giọng Anh thường có âm nhấn và ngữ điệu khác biệt so với giọng Mỹ.
Cụm từ "freak out" có nguồn gốc từ động từ "freak", bắt nguồn từ tiếng Latin "freakare", có nghĩa là "điên rồ" hoặc "làm rối bời". Ban đầu, từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20 để miêu tả trạng thái hoảng sợ hoặc mất kiểm soát. Ngày nay, "freak out" thường được sử dụng để chỉ sự phản ứng mạnh mẽ, thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực, như lo lắng hoặc sợ hãi, thể hiện sự mất bình tĩnh hoặc căng thẳng.
Cụm từ "freak out" được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong phần Đọc và Viết có phần hạn chế hơn. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong hội thoại hàng ngày, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ như hoảng sợ hoặc lo lắng. Các tình huống điển hình bao gồm phản ứng đối với áp lực, sự kiện bất ngờ hoặc tình huống gây căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp