Bản dịch của từ Freak out trong tiếng Việt

Freak out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freak out (Phrase)

fɹik aʊt
fɹik aʊt
01

Đột nhiên cảm thấy vô cùng lo lắng, khó chịu hoặc tức giận.

To suddenly feel extremely worried upset or angry.

Ví dụ

Don't freak out if you can't remember the exact statistics.

Đừng hoảng sợ nếu bạn không nhớ chính xác số liệu.

She freaked out when she heard about the writing task.

Cô ấy hoảng sợ khi nghe về bài viết.

Did you freak out during the speaking test yesterday?

Bạn có hoảng sợ trong bài thi nói hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Freak out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I started to and thought about some horrifying scenarios, like abduction or murder [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Freak out

Không có idiom phù hợp