Bản dịch của từ Freak-out trong tiếng Việt
Freak-out
Freak-out (Verb)
She freaks out every time she has to speak in public.
Cô ấy hoảng sợ mỗi khi phải nói trước đám đông.
He doesn't freak out easily, even in stressful situations.
Anh ấy không dễ hoảng sợ, ngay cả trong tình huống căng thẳng.
Does Sarah freak out when she receives unexpected news?
Sarah có hoảng sợ khi nhận tin tức bất ngờ không?
Freak-out (Phrase)
She had a freak-out before the speaking test.
Cô ấy đã trở nên rất lo lắng trước bài kiểm tra nói.
He didn't freak-out during the writing exam.
Anh ấy không trở nên lo lắng trong bài kiểm tra viết.
Did you have a freak-out before the IELTS exam?
Bạn có trở nên lo lắng trước bài kiểm tra IELTS không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Freak-out cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "freak-out" có nghĩa là một trạng thái hoảng loạn, sự mất kiểm soát về cảm xúc hoặc hành vi, thường xuất hiện khi ai đó trải qua căng thẳng hoặc lo âu. Trong tiếng Anh Mỹ, "freak-out" có thể được sử dụng như danh từ và động từ, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn, thường thay thế bằng "freak" với ngữ cảnh tương tự. Trong ngữ cảnh khẩu ngữ, cách phát âm cũng có thể biến đổi, với nhấn âm mạnh hơn ở "freak".
Từ "freak-out" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "freak," bắt nguồn từ tiếng Latinh "fricare," có nghĩa là "cọ xát" hoặc "căng thẳng." Ban đầu, từ này chỉ những phản ứng mạnh mẽ về cảm xúc hoặc hành vi không kiểm soát được, liên quan đến sự hoảng loạn hoặc lo âu. Kể từ thập niên 1960, "freak-out" đã được sử dụng phổ biến để mô tả trạng thái hoảng hốt hoặc mất kiểm soát, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "freak-out" diễn tả một trạng thái kích thích hoặc hoảng loạn tâm lý, thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện cảm xúc mãnh liệt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện không phổ biến. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc hội thoại thân mật và văn hóa phổ biến, "freak-out" được dùng để miêu tả phản ứng khi gặp phải tình huống gây stress. Sự phổ biến của từ này tăng lên trong các tình huống căng thẳng hoặc khủng hoảng, như kỳ thi hoặc áp lực công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp