Bản dịch của từ Freck trong tiếng Việt

Freck

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freck (Verb)

fɹˈɛk
fɹˈɛk
01

(chuyển tiếp, hiếm, thơ) để kiểm tra; đa dạng hóa.

(transitive, rare, poetic) to checker; to diversify.

Ví dụ

Her dress freckles the room with vibrant colors.

Chiếc váy của cô ấy tô điểm phòng với những màu sắc rực rỡ.

The artist frecks the canvas with intricate patterns.

Nghệ sĩ tạo ra những mẫu hoa văn phức tạp trên bức tranh.

His speech freckles the audience's minds with inspiration.

Bài phát biểu của anh ấy truyền cảm hứng vào tâm trí của khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freck

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.