Bản dịch của từ Checker trong tiếng Việt
Checker

Checker (Noun)
The checker at the grocery store scanned the items quickly.
Người kiểm tra tại cửa hàng tạp hóa nhanh chóng quét các mặt hàng.
The checker counted the money from customers at the cash register.
Người kiểm tra đếm tiền từ khách hàng tại máy tính tiền.
The checker handed out receipts to shoppers after totaling their purchases.
Người kiểm tra đưa biên lai cho người mua hàng sau khi tính tổng số tiền mua hàng của họ.
The social media platform hired a content checker to monitor posts.
Nền tảng truyền thông xã hội đã thuê một người kiểm tra nội dung để giám sát các bài đăng.
The fact checker confirmed the accuracy of the news article.
Người kiểm tra thực tế đã xác nhận tính chính xác của bài báo.
The plagiarism checker detected similarities in the student's essay.
Người kiểm tra đạo văn đã phát hiện ra những điểm tương đồng trong bài luận của học sinh.
The teacher used a red checker to mark the correct answers.
Giáo viên dùng thước đỏ để đánh dấu các câu trả lời đúng.
The restaurant manager acted as the bill checker at the end of the day.
Người quản lý nhà hàng đóng vai trò là người kiểm tra hóa đơn vào cuối ngày.
The event organizer assigned a checker to monitor the guest list.
Người tổ chức sự kiện đã phân công một người kiểm tra để theo dõi danh sách khách mời.
Dạng danh từ của Checker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Checker | Checkers |
Họ từ
"Từ 'checker' có nghĩa chung là một thiết bị hoặc cá nhân thực hiện công việc kiểm tra, đối chiếu thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, 'checker' thường được sử dụng trong bối cảnh công việc như 'ticket checker' (kiểm tra vé) hoặc 'quality checker' (kiểm soát chất lượng). Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự, nhưng thêm vào đó, 'checker' còn có thể chỉ một loại giấy hoặc vải có họa tiết bàn cờ, như trong 'checkerboard'. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến của các ứng dụng cụ thể".
Từ "checker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ceacian", có nghĩa là kiểm tra hoặc xác minh. Nó xuất phát từ tiếng Latin "cārcere", nghĩa là giữ lại, kiềm chế. Qua thời gian, từ này đã tiến hóa và được sử dụng để chỉ người hoặc vật làm nhiệm vụ kiểm tra hoặc đánh giá. Ngày nay, "checker" thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghệ thông tin và quản lý chất lượng, thể hiện rõ vai trò giám sát và xác thực.
Từ "checker" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh có thể cần mô tả các công cụ hoặc thiết bị để kiểm tra sự chính xác hoặc đúng đắn. Trong các tình huống khác, "checker" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin (như "plagiarism checker"), dịch vụ khách hàng (như "ticket checker") và trong các trò chơi (như "checkerboard"). Từ này gợi nhớ đến những công việc liên quan đến kiểm tra và xác nhận, nhấn mạnh vai trò của nó trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp