Bản dịch của từ Checker trong tiếng Việt

Checker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Checker(Noun)

tʃˈɛkɚ
tʃˈɛkəɹ
01

Nhân viên kiểm đếm chi phí mua hàng và chấp nhận thanh toán.

The clerk who tallies cost of purchases and accepts payment.

Ví dụ
02

Ai hoặc cái đó kiểm tra hoặc xác minh điều gì đó.

One who or that which checks or verifies something.

Ví dụ
03

Một người đánh dấu.

One who makes a check mark.

Ví dụ

Dạng danh từ của Checker (Noun)

SingularPlural

Checker

Checkers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ