Bản dịch của từ Checker trong tiếng Việt
Checker (Noun)
Nhân viên kiểm đếm chi phí mua hàng và chấp nhận thanh toán.
The clerk who tallies cost of purchases and accepts payment.
Người kiểm tra tại cửa hàng tạp hóa nhanh chóng quét các mặt hàng.
Người kiểm tra đếm tiền từ khách hàng tại máy tính tiền.
Người kiểm tra đưa biên lai cho người mua hàng sau khi tính tổng số tiền mua hàng của họ.
Ai hoặc cái đó kiểm tra hoặc xác minh điều gì đó.
One who or that which checks or verifies something.
Nền tảng truyền thông xã hội đã thuê một người kiểm tra nội dung để giám sát các bài đăng.
Người kiểm tra thực tế đã xác nhận tính chính xác của bài báo.
Người kiểm tra đạo văn đã phát hiện ra những điểm tương đồng trong bài luận của học sinh.
Một người đánh dấu.
One who makes a check mark.
Giáo viên dùng thước đỏ để đánh dấu các câu trả lời đúng.
Người quản lý nhà hàng đóng vai trò là người kiểm tra hóa đơn vào cuối ngày.
Người tổ chức sự kiện đã phân công một người kiểm tra để theo dõi danh sách khách mời.
Feedback & Edit
Đóng góp phản hồi của bạn về định nghĩa hoặc ví dụ để chúng tôi cải thiện chất lượng từ điển.