Bản dịch của từ Checker trong tiếng Việt
Checker

Checker(Noun)
Dạng danh từ của Checker (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Checker | Checkers |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Từ 'checker' có nghĩa chung là một thiết bị hoặc cá nhân thực hiện công việc kiểm tra, đối chiếu thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, 'checker' thường được sử dụng trong bối cảnh công việc như 'ticket checker' (kiểm tra vé) hoặc 'quality checker' (kiểm soát chất lượng). Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự, nhưng thêm vào đó, 'checker' còn có thể chỉ một loại giấy hoặc vải có họa tiết bàn cờ, như trong 'checkerboard'. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến của các ứng dụng cụ thể".
Từ "checker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ceacian", có nghĩa là kiểm tra hoặc xác minh. Nó xuất phát từ tiếng Latin "cārcere", nghĩa là giữ lại, kiềm chế. Qua thời gian, từ này đã tiến hóa và được sử dụng để chỉ người hoặc vật làm nhiệm vụ kiểm tra hoặc đánh giá. Ngày nay, "checker" thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghệ thông tin và quản lý chất lượng, thể hiện rõ vai trò giám sát và xác thực.
Từ "checker" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh có thể cần mô tả các công cụ hoặc thiết bị để kiểm tra sự chính xác hoặc đúng đắn. Trong các tình huống khác, "checker" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin (như "plagiarism checker"), dịch vụ khách hàng (như "ticket checker") và trong các trò chơi (như "checkerboard"). Từ này gợi nhớ đến những công việc liên quan đến kiểm tra và xác nhận, nhấn mạnh vai trò của nó trong các lĩnh vực khác nhau.
Họ từ
"Từ 'checker' có nghĩa chung là một thiết bị hoặc cá nhân thực hiện công việc kiểm tra, đối chiếu thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, 'checker' thường được sử dụng trong bối cảnh công việc như 'ticket checker' (kiểm tra vé) hoặc 'quality checker' (kiểm soát chất lượng). Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự, nhưng thêm vào đó, 'checker' còn có thể chỉ một loại giấy hoặc vải có họa tiết bàn cờ, như trong 'checkerboard'. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến của các ứng dụng cụ thể".
Từ "checker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ceacian", có nghĩa là kiểm tra hoặc xác minh. Nó xuất phát từ tiếng Latin "cārcere", nghĩa là giữ lại, kiềm chế. Qua thời gian, từ này đã tiến hóa và được sử dụng để chỉ người hoặc vật làm nhiệm vụ kiểm tra hoặc đánh giá. Ngày nay, "checker" thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghệ thông tin và quản lý chất lượng, thể hiện rõ vai trò giám sát và xác thực.
Từ "checker" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh có thể cần mô tả các công cụ hoặc thiết bị để kiểm tra sự chính xác hoặc đúng đắn. Trong các tình huống khác, "checker" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin (như "plagiarism checker"), dịch vụ khách hàng (như "ticket checker") và trong các trò chơi (như "checkerboard"). Từ này gợi nhớ đến những công việc liên quan đến kiểm tra và xác nhận, nhấn mạnh vai trò của nó trong các lĩnh vực khác nhau.
