Bản dịch của từ Checker trong tiếng Việt

Checker (Noun)

/tʃˈɛkɚ/
/tʃˈɛkəɹ/
1

Nhân viên kiểm đếm chi phí mua hàng và chấp nhận thanh toán.

The clerk who tallies cost of purchases and accepts payment.

Ví dụ
The checker at the grocery store scanned the items quickly.

Người kiểm tra tại cửa hàng tạp hóa nhanh chóng quét các mặt hàng.

The checker counted the money from customers at the cash register.

Người kiểm tra đếm tiền từ khách hàng tại máy tính tiền.

The checker handed out receipts to shoppers after totaling their purchases.

Người kiểm tra đưa biên lai cho người mua hàng sau khi tính tổng số tiền mua hàng của họ.

2

Ai hoặc cái đó kiểm tra hoặc xác minh điều gì đó.

One who or that which checks or verifies something.

Ví dụ
The social media platform hired a content checker to monitor posts.

Nền tảng truyền thông xã hội đã thuê một người kiểm tra nội dung để giám sát các bài đăng.

The fact checker confirmed the accuracy of the news article.

Người kiểm tra thực tế đã xác nhận tính chính xác của bài báo.

The plagiarism checker detected similarities in the student's essay.

Người kiểm tra đạo văn đã phát hiện ra những điểm tương đồng trong bài luận của học sinh.

3

Một người đánh dấu.

One who makes a check mark.

Ví dụ
The teacher used a red checker to mark the correct answers.

Giáo viên dùng thước đỏ để đánh dấu các câu trả lời đúng.

The restaurant manager acted as the bill checker at the end of the day.

Người quản lý nhà hàng đóng vai trò là người kiểm tra hóa đơn vào cuối ngày.

The event organizer assigned a checker to monitor the guest list.

Người tổ chức sự kiện đã phân công một người kiểm tra để theo dõi danh sách khách mời.

Feedback & Edit

Đóng góp phản hồi của bạn về định nghĩa hoặc ví dụ để chúng tôi cải thiện chất lượng từ điển.

Video phát âm