Bản dịch của từ Free market trong tiếng Việt

Free market

Noun [U/C]

Free market (Noun)

fɹˈiməkɹˌɛt
fɹˈiməkɹˌɛt
01

(kinh tế) bất kỳ thị trường nào mà hoạt động thương mại không được chính phủ kiểm soát; một hệ thống kinh tế không có sự can thiệp của chính phủ.

(economics) any market in which trade is unregulated by government; an economic system free from government intervention.

Ví dụ

In a free market, prices are determined by supply and demand.

Trong thị trường tự do, giá cả được xác định bởi cung và cầu.

The country's economy thrives on a free market system.

Nền kinh tế đất nước phát triển mạnh trên hệ thống thị trường tự do.

Competition is fierce in the free market economy.

Sự cạnh tranh rất khốc liệt trong nền kinh tế thị trường tự do.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free market

Không có idiom phù hợp