Bản dịch của từ Free market trong tiếng Việt
Free market

Free market (Noun)
(kinh tế) bất kỳ thị trường nào mà hoạt động thương mại không được chính phủ kiểm soát; một hệ thống kinh tế không có sự can thiệp của chính phủ.
(economics) any market in which trade is unregulated by government; an economic system free from government intervention.
In a free market, prices are determined by supply and demand.
Trong thị trường tự do, giá cả được xác định bởi cung và cầu.
The country's economy thrives on a free market system.
Nền kinh tế đất nước phát triển mạnh trên hệ thống thị trường tự do.
Competition is fierce in the free market economy.
Sự cạnh tranh rất khốc liệt trong nền kinh tế thị trường tự do.
Thị trường tự do (free market) là một hệ thống kinh tế nơi mà giá cả và sản lượng hàng hóa được xác định bởi sự tương tác giữa cung và cầu mà không có sự can thiệp của chính phủ. Trong thị trường này, các cá nhân và doanh nghiệp tự do thực hiện giao dịch thương mại. Khác với thị trường kế hoạch, thị trường tự do khuyến khích cạnh tranh và đổi mới. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách diễn đạt và ngữ điệu có thể khác biệt theo từng ngữ cảnh.
Khái niệm "free market" xuất phát từ cụm từ Latin "merx", có nghĩa là "hàng hóa". Trong thế kỷ 18 và 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hệ thống kinh tế mà ở đó các lực lượng cung và cầu tự điều chỉnh giá cả mà không có sự can thiệp của chính phủ. Ý tưởng về "thị trường tự do" đã phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản, nhấn mạnh vai trò của cạnh tranh trong việc tối ưu hóa phân bổ tài nguyên.
Khái niệm "thị trường tự do" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề kinh tế và chính trị. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến các bài báo khoa học xã hội hoặc tin tức kinh tế. "Thị trường tự do" thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích chính sách kinh tế, tác động của toàn cầu hóa, cũng như quan điểm về sự can thiệp của chính phủ trong nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp