Bản dịch của từ Free port trong tiếng Việt

Free port

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free port (Phrase)

fɹi poʊɹt
fɹi poʊɹt
01

Khu vực trong đó hàng hóa có thể được dỡ, lưu giữ, xử lý hoặc chuyển giao mà không phải chịu thuế hải quan.

An area within which goods may be unloaded stored handled or transferred without being subject to customs duties.

Ví dụ

The city established a free port to boost local trade and economy.

Thành phố đã thiết lập một cảng tự do để thúc đẩy thương mại địa phương.

Many countries do not have a free port for international goods.

Nhiều quốc gia không có cảng tự do cho hàng hóa quốc tế.

Is the free port in Los Angeles open for new businesses?

Cảng tự do ở Los Angeles có mở cửa cho các doanh nghiệp mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Free port cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free port

Không có idiom phù hợp