Bản dịch của từ Free trade zone trong tiếng Việt
Free trade zone
Free trade zone (Phrase)
The new free trade zone boosted local businesses in San Diego significantly.
Khu vực thương mại tự do mới đã thúc đẩy doanh nghiệp địa phương ở San Diego.
The free trade zone does not charge customs duties on imported goods.
Khu vực thương mại tự do không tính thuế hải quan cho hàng hóa nhập khẩu.
Is the free trade zone beneficial for workers in Los Angeles?
Khu vực thương mại tự do có lợi cho công nhân ở Los Angeles không?
Khu vực thương mại tự do (free trade zone) là một khu vực địa lý trong đó hàng hóa có thể được nhập khẩu, lưu trữ, xử lý và tái xuất mà không phải chịu thuế quan hay các rào cản thương mại khác. Khu vực này nhằm thúc đẩy hoạt động thương mại quốc tế bằng cách giảm chi phí giao dịch. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể khác nhau ở cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "free trade zone" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "free" xuất phát từ từ Latinh "liber", có nghĩa là tự do, và "trade" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tradere", nghĩa là trao đổi. Lịch sử của các khu vực thương mại tự do bắt đầu từ thế kỷ 20, nhằm thúc đẩy thương mại quốc tế bằng cách loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại. Hiện tại, ý nghĩa này được duy trì, biểu thị cho các vùng lãnh thổ có chính sách thương mại linh hoạt, thúc đẩy sự phát triển kinh tế toàn cầu.
Khái niệm "free trade zone" (khu vực thương mại tự do) xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chứa nhiều nội dung về kinh tế và thương mại quốc tế. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về chính sách thương mại, toàn cầu hóa, và phát triển kinh tế, cũng như trong các phân tích về lợi ích và thách thức của việc thiết lập các khu vực thương mại tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp