Bản dịch của từ Free trade zone trong tiếng Việt

Free trade zone

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free trade zone (Phrase)

01

Khu vực mà hàng hóa được xuất, nhập khẩu mà không phải nộp thuế hải quan.

An area where goods may be imported or exported without paying customs duty.

Ví dụ

The new free trade zone boosted local businesses in San Diego significantly.

Khu vực thương mại tự do mới đã thúc đẩy doanh nghiệp địa phương ở San Diego.

The free trade zone does not charge customs duties on imported goods.

Khu vực thương mại tự do không tính thuế hải quan cho hàng hóa nhập khẩu.

Is the free trade zone beneficial for workers in Los Angeles?

Khu vực thương mại tự do có lợi cho công nhân ở Los Angeles không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Free trade zone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free trade zone

Không có idiom phù hợp