Bản dịch của từ Free trial trong tiếng Việt

Free trial

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free trial (Noun)

01

Khoảng thời gian mà một người có thể thử làm điều gì đó mà không phải trả phí hoặc nghĩa vụ.

A period during which a person can try something without charge or obligation.

Ví dụ

Many apps offer a free trial for new users to test features.

Nhiều ứng dụng cung cấp thời gian dùng thử miễn phí cho người dùng mới.

They do not provide a free trial for their premium services.

Họ không cung cấp thời gian dùng thử miễn phí cho dịch vụ cao cấp.

Is there a free trial available for this social media management tool?

Có thời gian dùng thử miễn phí cho công cụ quản lý mạng xã hội này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Free trial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free trial

Không có idiom phù hợp