Bản dịch của từ Freedom of expression trong tiếng Việt
Freedom of expression

Freedom of expression (Phrase)
Quyền bày tỏ quan điểm và ý tưởng của mình một cách tự do thông qua lời nói, chữ viết và các hình thức giao tiếp khác.
The right to express ones opinions and ideas freely through speech writing and other forms of communication.
Freedom of expression is essential for a healthy democratic society.
Tự do ngôn luận là cần thiết cho một xã hội dân chủ lành mạnh.
Many people do not enjoy freedom of expression in authoritarian regimes.
Nhiều người không có tự do ngôn luận trong các chế độ độc tài.
Is freedom of expression protected in the United States Constitution?
Liệu tự do ngôn luận có được bảo vệ trong Hiến pháp Hoa Kỳ không?
Freedom of expression (Idiom)
Quyền bày tỏ quan điểm và ý tưởng của mình một cách tự do thông qua lời nói, chữ viết và các hình thức giao tiếp khác.
The right to express ones opinions and ideas freely through speech writing and other forms of communication.
Many activists fight for freedom of expression in their communities.
Nhiều nhà hoạt động đấu tranh cho quyền tự do biểu đạt trong cộng đồng.
The government does not support freedom of expression for its citizens.
Chính phủ không hỗ trợ quyền tự do biểu đạt cho công dân.
Is freedom of expression truly valued in today's society?
Quyền tự do biểu đạt có thực sự được coi trọng trong xã hội hôm nay không?
"Freedom of expression" là thuật ngữ chỉ quyền của cá nhân được thể hiện ý kiến và quan điểm mà không phải đối mặt với sự kiểm duyệt hoặc trả thù từ nhà nước hay các tổ chức khác. Thuật ngữ này được công nhận rộng rãi trong các văn kiện về nhân quyền, như Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, mặc dù một số cách diễn đạt cụ thể có thể khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "freedom of expression" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expressio", có nghĩa là "bày tỏ" hoặc "diễn đạt". Từ này xuất hiện trong các tài liệu tư tưởng chính trị và triết học vào thế kỷ 17 và 18, khi các nhà tư tưởng như John Locke và Voltaire nhấn mạnh tầm quan trọng của tự do tư tưởng trong xã hội dân chủ. Ngày nay, "tự do ngôn luận" được xem là một quyền cơ bản đảm bảo sự đa dạng trong quan điểm và khuyến khích đối thoại trong các nền văn hóa khác nhau.
Tự do ngôn luận là một cụm từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải trình bày quan điểm về các vấn đề xã hội. Trong phần nghe và đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài báo hoặc diễn đàn chính trị. Tự do ngôn luận cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về quyền con người và dân chủ, đáng chú ý trong các cuộc biểu tình hoặc tranh cãi về giới hạn của sự tự do nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
