Bản dịch của từ Freewheeler trong tiếng Việt

Freewheeler

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freewheeler (Noun)

fɹˈiˈiləɹ
fɹˈiˈiləɹ
01

Một người sống một lối sống giản dị, không cam kết.

A person who lives a casual uncommitted lifestyle.

Ví dụ

Tom is a freewheeler who travels without any plans or commitments.

Tom là một người sống thoải mái, đi du lịch không có kế hoạch hay cam kết.

Many freewheelers avoid long-term relationships and prefer casual encounters.

Nhiều người sống thoải mái tránh các mối quan hệ lâu dài và thích những cuộc gặp gỡ ngắn hạn.

Are freewheelers happier than those with structured lifestyles?

Liệu những người sống thoải mái có hạnh phúc hơn những người có lối sống có cấu trúc không?

Freewheeler (Adjective)

fɹˈiˈiləɹ
fɹˈiˈiləɹ
01

Liên quan tới hoặc có đặc điểm của xe freewheeler.

Relating to or characteristic of a freewheeler.

Ví dụ

John is a freewheeler, enjoying life without any strict plans.

John là một người sống tự do, tận hưởng cuộc sống không có kế hoạch nghiêm ngặt.

Many people do not appreciate a freewheeler's carefree attitude towards social events.

Nhiều người không đánh giá cao thái độ thoải mái của người sống tự do đối với các sự kiện xã hội.

Is being a freewheeler beneficial for social connections in today's world?

Việc sống tự do có lợi cho các mối quan hệ xã hội trong thế giới ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Freewheeler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freewheeler

Không có idiom phù hợp