Bản dịch của từ Freezer trong tiếng Việt

Freezer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freezer (Noun)

fɹˈizɚ
fɹˈizəɹ
01

Một tủ lạnh hoặc phòng để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ rất thấp.

A refrigerated cabinet or room for preserving food at very low temperatures.

Ví dụ

The community center needed a new freezer for storing donated food.

Trung tâm cộng đồng cần một cái tủ lạnh mới để bảo quản thực phẩm được quyên góp.

The food bank received a large donation to purchase additional freezers.

Ngân hàng thực phẩm nhận được một khoản quyên góp lớn để mua thêm các tủ lạnh.

The charity event aimed to raise funds to upgrade the freezer facilities.

Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu huy động quỹ để nâng cấp cơ sở tủ lạnh.

Dạng danh từ của Freezer (Noun)

SingularPlural

Freezer

Freezers

Kết hợp từ của Freezer (Noun)

CollocationVí dụ

Deep freezer

Tủ đông

The deep freezer preserved the food for the community event.

Tủ đông bảo quản thức ăn cho sự kiện cộng đồng.

Chest freezer

Tủ lạnh cánh trước

The chest freezer in the community center is always full.

Tủ lạnh ngực ở trung tâm cộng đồng luôn đầy.

Domestic freezer

Tủ lạnh gia đình

The domestic freezer broke down during the heatwave.

Tủ lạnh trong nước hỏng trong đợt nắng nóng.

Walk-in freezer

Tủ đông đi bộ

The restaurant installed a walk-in freezer for food storage.

Nhà hàng lắp đặt một tủ đông cho việc bảo quản thực phẩm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freezer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freezer

Không có idiom phù hợp