Bản dịch của từ Freezer trong tiếng Việt
Freezer

Freezer (Noun)
Một tủ lạnh hoặc phòng để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ rất thấp.
A refrigerated cabinet or room for preserving food at very low temperatures.
The community center needed a new freezer for storing donated food.
Trung tâm cộng đồng cần một cái tủ lạnh mới để bảo quản thực phẩm được quyên góp.
The food bank received a large donation to purchase additional freezers.
Ngân hàng thực phẩm nhận được một khoản quyên góp lớn để mua thêm các tủ lạnh.
The charity event aimed to raise funds to upgrade the freezer facilities.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu huy động quỹ để nâng cấp cơ sở tủ lạnh.
Dạng danh từ của Freezer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Freezer | Freezers |
Kết hợp từ của Freezer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deep freezer Tủ đông | The deep freezer preserved the food for the community event. Tủ đông bảo quản thức ăn cho sự kiện cộng đồng. |
Chest freezer Tủ lạnh cánh trước | The chest freezer in the community center is always full. Tủ lạnh ngực ở trung tâm cộng đồng luôn đầy. |
Domestic freezer Tủ lạnh gia đình | The domestic freezer broke down during the heatwave. Tủ lạnh trong nước hỏng trong đợt nắng nóng. |
Walk-in freezer Tủ đông đi bộ | The restaurant installed a walk-in freezer for food storage. Nhà hàng lắp đặt một tủ đông cho việc bảo quản thực phẩm. |
Họ từ
Tủ đông (freezer) là thiết bị bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp nhằm ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm. Trong tiếng Anh, từ "freezer" có nghĩa tương đương cả tại Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ một ngăn trong tủ lạnh, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ toàn bộ thiết bị. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng và ngữ cảnh trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "freezer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "freeze", xuất phát từ tiếng Old English "frēosan", có nghĩa là "đông lại". Từ nguyên này bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *frusanan, liên quan đến việc làm đông và bảo quản thực phẩm. Trong lịch sử, thiết bị này được phát triển để cải thiện khả năng lưu trữ thực phẩm bằng cách giảm nhiệt độ, từ đó duy trì độ tươi ngon và ngăn ngừa hư hỏng. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với công nghệ bảo quản thực phẩm.
Từ "freezer" (tủ đông) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến các chủ đề về thực phẩm và bảo quản. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như khi nói về nấu ăn, bảo quản thực phẩm hoặc trong lĩnh vực gia dụng. Việc sử dụng từ "freezer" chủ yếu tập trung vào việc thảo luận về các phương pháp bảo quản thực phẩm và an toàn thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp