Bản dịch của từ Freighter trong tiếng Việt
Freighter

Freighter (Noun)
The freighter delivered 500 tons of food to the community center.
Chiếc tàu chở hàng đã giao 500 tấn thực phẩm đến trung tâm cộng đồng.
The freighter did not arrive on time for the charity event.
Chiếc tàu chở hàng đã không đến kịp cho sự kiện từ thiện.
Is the freighter carrying medical supplies for the local hospital?
Chiếc tàu chở hàng có đang mang theo vật tư y tế cho bệnh viện địa phương không?
Dạng danh từ của Freighter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Freighter | Freighters |
Họ từ
Từ "freighter" chỉ phương tiện vận chuyển hàng hóa, thường là tàu hoặc máy bay, được thiết kế đặc biệt để chở hàng hóa thay vì hành khách. Trong tiếng Anh Mỹ, "freighter" thường được sử dụng để chỉ tàu chở hàng lớn, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự là "cargo ship" hay "freight ship". Sự khác biệt giữa hai phiên bản tiếng Anh này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và lựa chọn từ ngữ.
Từ "freighter" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "freight", có nguồn gốc từ tiếng Latin "frēctus", mang ý nghĩa là "được gánh vác" hoặc "chuyên chở". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của thương mại và vận chuyển hàng hóa từ thời kỳ cổ đại đến hiện tại. Hiện nay, "freighter" thường chỉ các loại tàu hoặc phương tiện vận chuyển hàng hóa, cho thấy sự liên kết rõ nét giữa nghĩa nguyên thủy và chức năng hiện đại của từ.
Từ "freighter" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngành công nghiệp vận tải hàng hóa, từ này thường được sử dụng để chỉ các tàu chuyên chở hàng hóa lớn. Trong xã hội hiện đại, "freighter" có thể được liên kết với các cuộc thảo luận về thương mại quốc tế, logistics và tác động môi trường của vận tải đường biển. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có xu hướng hạn chế hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp