Bản dịch của từ Freighter trong tiếng Việt

Freighter

Noun [U/C]

Freighter (Noun)

01

Một con tàu hoặc máy bay lớn được thiết kế để chở hàng hóa với số lượng lớn.

A large ship or aircraft designed to carry goods in bulk

Ví dụ

The freighter delivered 500 tons of food to the community center.

Chiếc tàu chở hàng đã giao 500 tấn thực phẩm đến trung tâm cộng đồng.

The freighter did not arrive on time for the charity event.

Chiếc tàu chở hàng đã không đến kịp cho sự kiện từ thiện.

Is the freighter carrying medical supplies for the local hospital?

Chiếc tàu chở hàng có đang mang theo vật tư y tế cho bệnh viện địa phương không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freighter

Không có idiom phù hợp