Bản dịch của từ French-fry trong tiếng Việt
French-fry

French-fry (Noun)
Many people enjoy eating French fries at social gatherings like parties.
Nhiều người thích ăn khoai tây chiên tại các buổi tụ tập xã hội như tiệc.
Not everyone prefers French fries over healthier snack options at events.
Không phải ai cũng thích khoai tây chiên hơn các món ăn nhẹ lành mạnh tại sự kiện.
Do you think French fries are essential for social events like picnics?
Bạn có nghĩ rằng khoai tây chiên là cần thiết cho các sự kiện xã hội như dã ngoại không?
French-fry (Verb)
They often french-fry potatoes for school lunch at Lincoln High.
Họ thường chiên khoai tây cho bữa trưa ở trường Lincoln.
Students do not french-fry vegetables for their health.
Học sinh không chiên rau để bảo vệ sức khỏe.
Do you french-fry food at your community events?
Bạn có chiên đồ ăn tại các sự kiện cộng đồng không?
Từ "french-fry" chỉ một món ăn nổi tiếng được làm từ khoai tây, thường được cắt thành thanh nhỏ và chiên giòn trong dầu ăn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để chỉ món ăn này, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng từ "chips" để chỉ khoai tây chiên. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở từ ngữ mà còn ở cách thức phục vụ và văn hóa ẩm thực giữa hai nước.
Từ "French fry" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cụ thể là từ "frire", nghĩa là "chiên". Lịch sử của món ăn này bắt nguồn từ những năm cuối thế kỷ 17 tại Bỉ và được du nhập vào nước Pháp. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở Mỹ từ đầu thế kỷ 20. Ngày nay, "French fry" chỉ những miếng khoai tây không vỏ, được cắt thành que và chiên vàng giòn. Sự kết hợp giữa phương pháp chế biến và xuất xứ địa lý đã tạo nên đặc trưng của món ăn này trong văn hóa ẩm thực hiện đại.
Từ "french-fry" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, vì đây không phải là từ vựng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại đời thường liên quan đến thực phẩm, đặc biệt là trong các buổi ăn uống hoặc khi thảo luận về sở thích ẩm thực. Từ này cũng có thể thấy trong các bài viết về dinh dưỡng và lối sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp