Bản dịch của từ French-fry trong tiếng Việt

French-fry

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

French-fry (Noun)

fɹˈɛntʃfɚi
fɹˈɛntʃfɚi
01

Một dải khoai tây đã được chiên giòn.

A strip of potato that has been deepfried.

Ví dụ

Many people enjoy eating French fries at social gatherings like parties.

Nhiều người thích ăn khoai tây chiên tại các buổi tụ tập xã hội như tiệc.

Not everyone prefers French fries over healthier snack options at events.

Không phải ai cũng thích khoai tây chiên hơn các món ăn nhẹ lành mạnh tại sự kiện.

Do you think French fries are essential for social events like picnics?

Bạn có nghĩ rằng khoai tây chiên là cần thiết cho các sự kiện xã hội như dã ngoại không?

French-fry (Verb)

fɹˈɛntʃfɚi
fɹˈɛntʃfɚi
01

Nấu hoặc chuẩn bị theo kiểu khoai tây chiên kiểu pháp.

To cook or prepare in the manner of french fries.

Ví dụ

They often french-fry potatoes for school lunch at Lincoln High.

Họ thường chiên khoai tây cho bữa trưa ở trường Lincoln.

Students do not french-fry vegetables for their health.

Học sinh không chiên rau để bảo vệ sức khỏe.

Do you french-fry food at your community events?

Bạn có chiên đồ ăn tại các sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/french-fry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with French-fry

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.