Bản dịch của từ Frenzy trong tiếng Việt

Frenzy

Noun [U/C]

Frenzy (Noun)

01

Một trạng thái hoặc một khoảng thời gian hưng phấn không kiểm soát được hoặc có hành vi hoang dã.

A state or period of uncontrolled excitement or wild behaviour.

Ví dụ

The frenzy of shoppers during Black Friday was overwhelming.

Sự điên cuồng của người mua sắm trong ngày Black Friday làm cho mọi người bị áp đảo.

The frenzy at the concert caused chaos in the crowd.

Sự điên cuồng tại buổi hòa nhạc gây ra hỗn loạn trong đám đông.

The frenzy for limited edition sneakers led to long lines.

Sự điên cuồng vì giày thể thao phiên bản giới hạn đã dẫn đến hàng dài.

Dạng danh từ của Frenzy (Noun)

SingularPlural

Frenzy

Frenzies

Kết hợp từ của Frenzy (Noun)

CollocationVí dụ

Mad frenzy

Cuồng loạn

The social media campaign created a mad frenzy of likes and shares.

Chiến dịch truyền thông xã hội tạo ra một cơn cuồng loạn của like và chia sẻ.

Buying frenzy

Cơn sốt mua hàng

The new iphone release sparked a buying frenzy among tech enthusiasts.

Việc ra mắt iphone mới đã khơi gợi một cơn sốt mua hàng giữa các người yêu công nghệ.

Wild frenzy

Cuồng loạn hoang dã

The social media campaign created a wild frenzy among teenagers.

Chiến dịch truyền thông xã hội tạo ra một sự hỗn loạn hoang dã giữa thanh thiếu niên.

Feeding frenzy

Cuộc hỗn loạn khi ăn

The new social media app caused a feeding frenzy among teenagers.

Ứng dụng truyền thông xã hội mới gây ra một trận săn mồi giữa thanh thiếu niên.

Media frenzy

Bão truyền thông

The celebrity's post caused a media frenzy on social media.

Bài đăng của người nổi tiếng gây ra một cuồng nhiệt truyền thông trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frenzy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frenzy

ə fˈidɨŋ fɹˈɛnzi

Cá lớn nuốt cá bé

A vicious attack on someone or something.

The media created a feeding frenzy around the celebrity scandal.

Truyền thông tạo ra một cuộc tấn công dữ dội xung quanh vụ scandal của ngôi sao.