Bản dịch của từ Frenzy trong tiếng Việt
Frenzy
Frenzy (Noun)
Một trạng thái hoặc một khoảng thời gian hưng phấn không kiểm soát được hoặc có hành vi hoang dã.
A state or period of uncontrolled excitement or wild behaviour.
The frenzy of shoppers during Black Friday was overwhelming.
Sự điên cuồng của người mua sắm trong ngày Black Friday làm cho mọi người bị áp đảo.
The frenzy at the concert caused chaos in the crowd.
Sự điên cuồng tại buổi hòa nhạc gây ra hỗn loạn trong đám đông.
The frenzy for limited edition sneakers led to long lines.
Sự điên cuồng vì giày thể thao phiên bản giới hạn đã dẫn đến hàng dài.
Dạng danh từ của Frenzy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Frenzy | Frenzies |
Kết hợp từ của Frenzy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mad frenzy Cuồng loạn | The social media campaign created a mad frenzy of likes and shares. Chiến dịch truyền thông xã hội tạo ra một cơn cuồng loạn của like và chia sẻ. |
Buying frenzy Cơn sốt mua hàng | The new iphone release sparked a buying frenzy among tech enthusiasts. Việc ra mắt iphone mới đã khơi gợi một cơn sốt mua hàng giữa các người yêu công nghệ. |
Wild frenzy Cuồng loạn hoang dã | The social media campaign created a wild frenzy among teenagers. Chiến dịch truyền thông xã hội tạo ra một sự hỗn loạn hoang dã giữa thanh thiếu niên. |
Feeding frenzy Cuộc hỗn loạn khi ăn | The new social media app caused a feeding frenzy among teenagers. Ứng dụng truyền thông xã hội mới gây ra một trận săn mồi giữa thanh thiếu niên. |
Media frenzy Bão truyền thông | The celebrity's post caused a media frenzy on social media. Bài đăng của người nổi tiếng gây ra một cuồng nhiệt truyền thông trên mạng xã hội. |
Họ từ
"Frenzy" là danh từ chỉ trạng thái tâm lý hoặc hành động không kiểm soát, thường gắn liền với sự phấn khích hoặc tức giận mạnh mẽ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "frénésie" và được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, "frenzy" thường dùng trong ngữ cảnh văn chương hơn, trong khi ở Mỹ, từ này có thể chỉ trạng thái cuồng nhiệt trong các tình huống như mua sắm hay sự kiện thể thao.
Từ "frenzy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "freneticus", có nghĩa là "nổi giận" hoặc "điên cuồng", được hình thành từ gốc "frenare" có nghĩa là "kiểm soát" hoặc "kìm nén". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thường diễn tả một trạng thái kích động mạnh mẽ, không thể kiểm soát. Sự chuyển biến từ nghĩa ban đầu liên quan đến sự mất kiểm soát đến ý nghĩa hiện tại phản ánh trạng thái tâm lý cuồng loạn, làm nổi bật tính chất cảm xúc mãnh liệt.
Từ "frenzy" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi cách diễn đạt tinh tế và mô tả cảm xúc cần thiết. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cảm xúc mạnh mẽ hoặc tình huống căng thẳng. Trong ngữ cảnh chung, "frenzy" thường được dùng để miêu tả sự náo loạn, cuồng nhiệt trong các sự kiện xã hội, thể thao, hoặc các hoạt động tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp