Bản dịch của từ Freshet trong tiếng Việt
Freshet

Freshet (Noun)
The freshet caused significant damage in Springfield last March.
Lũ lụt đã gây thiệt hại nghiêm trọng ở Springfield vào tháng Ba năm ngoái.
The freshet did not affect the small towns along the river.
Lũ lụt không ảnh hưởng đến các thị trấn nhỏ ven sông.
Did the freshet impact the local community in April?
Lũ lụt có ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương vào tháng Tư không?
Họ từ
"Freshet" là một thuật ngữ dùng để chỉ một dòng nước lớn, thường diễn ra vào mùa xuân hoặc sau mưa lớn, làm tăng lượng nước trong sông, suối. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thủy văn và sinh thái học để mô tả hiện tượng nước dâng lên đột ngột do lượng mưa lớn hoặc tan băng. "Freshet" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh địa phương, "freshet" có thể mang những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào kinh nghiệm văn hóa và điều kiện khí hậu.
Từ "freshet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fresca", có nghĩa là "tươi mát". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ dòng nước chảy mạnh do băng tan hoặc mưa lớn, có thể gây ra lũ lụt trong các con sông. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh mối liên hệ giữa sự tươi mát của dòng nước và tác động mạnh mẽ mà nó có thể tạo ra đối với môi trường sống xung quanh, thể hiện cả vẻ đẹp và sự nguy hiểm.
Từ "freshet" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thủy văn, đặc biệt là trong thiết lập các bài luận hoặc phỏng vấn nói về thiên nhiên và biến đổi khí hậu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể gặp trong Listening và Reading khi đề cập đến hiện tượng lũ lụt hoặc thay đổi dòng chảy của sông. Tầng độ sử dụng từ này trong Writing và Speaking có thể thấp hơn, nhưng nó vẫn có giá trị trong việc mô tả hiện tượng tự nhiên một cách sắc nét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp