Bản dịch của từ Freshie trong tiếng Việt

Freshie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freshie (Noun)

fɹˈɛʃi
fɹˈɛʃi
01

Một loài cá sấu nước ngọt có nguồn gốc từ miền bắc australia.

A freshwater crocodile native to northern australia.

Ví dụ

The freshie is often found in northern Australian rivers.

Cá sấu freshie thường được tìm thấy ở các con sông miền Bắc Úc.

Many people do not know about the freshie's habitat.

Nhiều người không biết về môi trường sống của cá sấu freshie.

Is the freshie dangerous to swimmers in Australia?

Cá sấu freshie có nguy hiểm cho những người bơi lội ở Úc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freshie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freshie

Không có idiom phù hợp