Bản dịch của từ Friendliest trong tiếng Việt
Friendliest

Friendliest (Adjective)
Hình thức thân thiện bậc nhất, thể hiện lòng tốt và thiện chí nhất.
Superlative form of friendly showing the most kindness and goodwill.
She is the friendliest person I know.
Cô ấy là người thân thiện nhất mà tôi biết.
Some people can be unfriendly, but not her.
Một số người có thể không thân thiện, nhưng không phải cô ấy.
Is your friend the friendliest in your group?
Liệu bạn có phải là người thân thiện nhất trong nhóm của bạn không?
My friendliest colleague always helps me with my IELTS writing practice.
Đồng nghiệp thân thiện nhất của tôi luôn giúp tôi luyện viết IELTS.
She is not the friendliest person in our social group.
Cô ấy không phải là người thân thiện nhất trong nhóm xã hội của chúng tôi.
Dạng tính từ của Friendliest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Friendly Thân thiện | Friendlier Thân thiện hơn | Friendliest Thân thiện nhất |
Họ từ
"Friendliest" là tính từ so sánh nhất của từ "friendly", dùng để chỉ người hoặc điều gì đó có tính cách thân thiện nhất trong số những đối tượng được so sánh. Trong tiếng Anh, "friendliest" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp có thể thể hiện sự nhấn mạnh khác nhau dựa trên ngữ cảnh văn hóa địa phương. Việc sử dụng từ này thường được thấy trong các tình huống miêu tả tính cách hoặc môi trường xã hội tích cực.
Từ "friendliest" có nguồn gốc từ chữ "friend", xuất phát từ tiếng Anh cổ "freond", có nghĩa là "người bạn". Căn nguyên Latin của nó là "amicus", cũng mang nghĩa "bạn bè". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những hành động, thái độ hoặc tính cách thân thiện và cởi mở. Từ "friendliest", với hậu tố "-est", được sử dụng để miêu tả mức độ cao nhất của sự thân thiện, phản ánh giá trị cộng đồng trong quan hệ xã hội.
Từ "friendliest" là hình thức so sánh nhất của tính từ "friendly" và thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing. Từ này phản ánh khả năng giao tiếp và tương tác xã hội. Ngoài ra, "friendliest" cũng thường xuất hiện trong các tình huống miêu tả con người, địa điểm du lịch, hoặc dịch vụ khách hàng, thể hiện sự thân thiện và mến khách trong môi trường xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



