Bản dịch của từ Frier trong tiếng Việt

Frier

Noun [U/C]Noun [C]

Frier (Noun)

fɹˈɑɪɚ
fɹˈɑɪəɹ
01

Một người hoặc vật chiên

A person or thing that fries

Ví dụ

The frier at the local diner makes delicious French fries.

Người làm nghề chiên ở quán ăn địa phương làm khoai tây chiên ngon.

The new frier in the fast-food chain is skilled at frying.

Người làm nghề chiên mới trong chuỗi nhà hàng nhanh thức ăn này giỏi chiên.

The frier's job involves frying various foods like chicken and fish.

Công việc của người làm nghề chiên bao gồm chiên nhiều loại thức ăn như gà và cá.

02

Một thùng chứa hoặc thiết bị trong đó thực phẩm được chiên

A container or apparatus in which food is fried

Ví dụ

The frier at the social event was constantly busy frying snacks.

Người phụ trách chảo chiên tại sự kiện xã hội luôn bận rộ chiên đồ ăn nhẹ.

The new restaurant hired a professional frier to handle the frying.

Nhà hàng mới thuê một người làm chảo chiên chuyên nghiệp để xử lý việc chiên.

The frier in the kitchen broke down, causing delays in serving food.

Chảo chiên trong bếp hỏng, gây ra sự trì hoãn trong việc phục vụ đồ ăn.

Frier (Noun Countable)

fɹˈɑɪɚ
fɹˈɑɪəɹ
01

Một thiết bị chiên thức ăn

A device that fries food

Ví dụ

The new frier in the kitchen makes delicious fries.

Chiếc nồi chiên mới trong bếp làm ra khoai tây chiên ngon.

The fast-food restaurant bought a commercial frier for efficiency.

Nhà hàng nhanh đã mua một chiếc nồi chiên thương mại để hiệu quả.

The chef cleaned the frier after frying a batch of chicken.

Đầu bếp đã làm sạch cái nồi chiên sau khi chiên một loại gà.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frier

Không có idiom phù hợp