Bản dịch của từ Frier trong tiếng Việt
Frier
Noun [U/C]Noun [C]
Frier (Noun)
fɹˈɑɪɚ
fɹˈɑɪəɹ
Ví dụ
The frier at the local diner makes delicious French fries.
Người làm nghề chiên ở quán ăn địa phương làm khoai tây chiên ngon.
The new frier in the fast-food chain is skilled at frying.
Người làm nghề chiên mới trong chuỗi nhà hàng nhanh thức ăn này giỏi chiên.
Ví dụ
The frier at the social event was constantly busy frying snacks.
Người phụ trách chảo chiên tại sự kiện xã hội luôn bận rộ chiên đồ ăn nhẹ.
The new restaurant hired a professional frier to handle the frying.
Nhà hàng mới thuê một người làm chảo chiên chuyên nghiệp để xử lý việc chiên.
Frier (Noun Countable)
fɹˈɑɪɚ
fɹˈɑɪəɹ
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Frier
Không có idiom phù hợp