Bản dịch của từ Frier trong tiếng Việt
Frier

Frier (Noun)
The frier at the local diner makes delicious French fries.
Người làm nghề chiên ở quán ăn địa phương làm khoai tây chiên ngon.
The new frier in the fast-food chain is skilled at frying.
Người làm nghề chiên mới trong chuỗi nhà hàng nhanh thức ăn này giỏi chiên.
The frier's job involves frying various foods like chicken and fish.
Công việc của người làm nghề chiên bao gồm chiên nhiều loại thức ăn như gà và cá.
The frier at the social event was constantly busy frying snacks.
Người phụ trách chảo chiên tại sự kiện xã hội luôn bận rộ chiên đồ ăn nhẹ.
The new restaurant hired a professional frier to handle the frying.
Nhà hàng mới thuê một người làm chảo chiên chuyên nghiệp để xử lý việc chiên.
The frier in the kitchen broke down, causing delays in serving food.
Chảo chiên trong bếp hỏng, gây ra sự trì hoãn trong việc phục vụ đồ ăn.
Frier (Noun Countable)
The new frier in the kitchen makes delicious fries.
Chiếc nồi chiên mới trong bếp làm ra khoai tây chiên ngon.
The fast-food restaurant bought a commercial frier for efficiency.
Nhà hàng nhanh đã mua một chiếc nồi chiên thương mại để hiệu quả.
The chef cleaned the frier after frying a batch of chicken.
Đầu bếp đã làm sạch cái nồi chiên sau khi chiên một loại gà.
Họ từ
Từ "frier" trong tiếng Anh thường được hiểu là một dạng danh từ, chỉ người hoặc vật chuyên về việc chiên thức ăn. Khái niệm này có thể liên quan đến các thiết bị như nồi chiên. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "fryer" thường được sử dụng phổ biến hơn và có thể để chỉ nồi chiên nhúng, trong khi "frier" ít gặp hơn và có thể được coi là một sai sót chính tả. Sự phân biệt này không ảnh hưởng đến cách phát âm song thường tạo ra khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "frier" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frater", có nghĩa là "anh em". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã chuyển hóa thành "frère", biểu thị một mối quan hệ gần gũi hoặc tình đồng chí. Trong tiếng Anh, "frier" hiện nay thường chỉ những người tham gia vào một hoạt động tập thể, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo hoặc cộng đồng. Sự phát triển ngữ nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa sự kết nối xã hội và khái niệm anh em trong cộng đồng.
Từ "frier" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ một loại thiết bị bếp dùng để chiên thực phẩm. Ngoài ra, trong ngành ẩm thực, "frier" có thể chỉ sự chuẩn bị món ăn như khoai tây chiên hoặc gà rán. Từ này cũng ít xuất hiện trong văn bản học thuật, gây khó khăn cho người học trong việc sử dụng chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp