Bản dịch của từ Friesian trong tiếng Việt

Friesian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Friesian (Noun)

fɹˈiʒn
fɹˈiʒn
01

Một giống bò nhà có màu đen và trắng có nguồn gốc từ friesland ở hà lan.

A breed of black and white domestic cattle originally from friesland in the netherlands.

Ví dụ

Friesian cows are popular for dairy farming in Wisconsin.

Bò Friesian rất phổ biến trong ngành chăn nuôi sữa ở Wisconsin.

Many farmers do not raise Friesian cattle due to high costs.

Nhiều nông dân không nuôi bò Friesian vì chi phí cao.

Are Friesian cows more productive than Jersey cows in milk production?

Bò Friesian có năng suất cao hơn bò Jersey trong sản xuất sữa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/friesian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Friesian

Không có idiom phù hợp