Bản dịch của từ Frittering trong tiếng Việt
Frittering

Frittering (Verb)
Stop frittering away your time on social media during your IELTS preparation.
Hãy ngừng lãng phí thời gian của bạn trên mạng xã hội trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
She regrets frittering her money on unnecessary social events before the exam.
Cô ấy hối tiếc đã lãng phí tiền vào các sự kiện xã hội không cần thiết trước kỳ thi.
Are you frittering away your valuable study time on non-essential social activities?
Bạn có đang lãng phí thời gian học quý báu của mình vào các hoạt động xã hội không cần thiết không?
Họ từ
Từ "frittering" trong tiếng Anh được hiểu là hành động tiêu tốn hoặc lãng phí một cách không hiệu quả, thường là thời gian hoặc tài nguyên. Trong văn cảnh tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong nói chuyện, người Mỹ có xu hướng phát âm nhanh và không rõ ràng hơn, trong khi người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. "Frittering away" là cụm từ thường gặp, nhấn mạnh việc lãng phí trong các tình huống cụ thể.
Từ "frittering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fritter", bắt nguồn từ tiếng Pháp "friture", có nghĩa là "chiên". Lịch sử từ này liên quan đến việc tiêu tốn hoặc lãng phí phần nhỏ của một thứ gì đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "frittering" thường được sử dụng để chỉ việc lãng phí thời gian hoặc tài nguyên một cách không hiệu quả, phản ánh mối liên hệ giữa hành động tiêu tốn và sự mất mát có thể xảy ra.
Từ "frittering" mang nghĩa tiêu tán hoặc lãng phí thời gian, nguồn lực một cách không hiệu quả. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả về quản lý thời gian hoặc lập kế hoạch. Ngoài ra, từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về lối sống, tâm lý học hành vi, và các vấn đề liên quan đến năng suất làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
