Bản dịch của từ Frittering trong tiếng Việt

Frittering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frittering (Verb)

fɹˈɪtɚɪŋ
fɹˈɪtɚɪŋ
01

Lãng phí thời gian hoặc tiền bạc vào những thứ không quan trọng hoặc cần thiết.

To waste time or money on things that are not important or necessary.

Ví dụ

Stop frittering away your time on social media during your IELTS preparation.

Hãy ngừng lãng phí thời gian của bạn trên mạng xã hội trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

She regrets frittering her money on unnecessary social events before the exam.

Cô ấy hối tiếc đã lãng phí tiền vào các sự kiện xã hội không cần thiết trước kỳ thi.

Are you frittering away your valuable study time on non-essential social activities?

Bạn có đang lãng phí thời gian học quý báu của mình vào các hoạt động xã hội không cần thiết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frittering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Sometimes I also enjoy a sweet treat, like a tender and fluffy sponge cake or a crispy sweet potato [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Frittering

Không có idiom phù hợp