Bản dịch của từ Frivolousness trong tiếng Việt
Frivolousness

Frivolousness (Noun)
Many believe that frivolousness in social media affects serious discussions.
Nhiều người tin rằng sự vô nghĩa trên mạng xã hội ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Frivolousness does not help in solving social issues like poverty.
Sự vô nghĩa không giúp giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Is frivolousness common in today's social interactions among teenagers?
Liệu sự vô nghĩa có phổ biến trong các tương tác xã hội ngày nay giữa thanh thiếu niên không?
Frivolousness (Adjective)
Many social media posts display frivolousness and lack meaningful content.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội thể hiện sự vô nghĩa và thiếu nội dung.
Frivolousness is not acceptable in serious discussions about community issues.
Sự vô nghĩa là không thể chấp nhận trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề cộng đồng.
Is frivolousness common among teenagers in today's social climate?
Sự vô nghĩa có phổ biến trong giới trẻ ở thời điểm xã hội hiện nay không?
Họ từ
Tính chất frivolousness (tiếng Anh: frivolousness) chỉ một sự không nghiêm túc, hay xu hướng coi nhẹ những vấn đề quan trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ những vụ kiện không có căn cứ hoặc nghiêm trọng, trong khi trong tiếng Anh Anh, ý nghĩa này cũng được áp dụng nhưng có thể nhấn mạnh vào tính ngông cuồng hoặc thiếu nghiêm túc hơn. Cả hai đều có cách phát âm tương tự, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "frivolousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frivolus", mang nghĩa là "không có giá trị" hay "tầm thường". Từ này được cấu thành từ tiền tố "friv-" kết hợp với hậu tố "-ous" và "-ness". Trong lịch sử, "frivolous" ban đầu chỉ tính chất không nghiêm túc, thiếu tính trọng lượng hoặc ý nghĩa sâu sắc. Hiện nay, "frivolousness" thể hiện sự không nghiêm túc hoặc đồng nghĩa với hành động hay quan điểm thiếu quan trọng, phản ánh sự đánh giá thấp đối với vấn đề.
Từ "frivolousness" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến đánh giá hành vi và thái độ. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc lựa chọn thiếu nghiêm túc, có thể trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm xã hội hoặc trong bối cảnh pháp lý. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong văn viết chính thức hoặc trong các bài luận phê phán, nơi sự phân tích tính chất nhảm nhí được yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp