Bản dịch của từ Frivolousness trong tiếng Việt

Frivolousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frivolousness (Noun)

fɹˈɪvələsnɛs
fɹˈɪvələsnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái phù phiếm; thiếu nghiêm túc.

The quality or state of being frivolous lack of seriousness.

Ví dụ

Many believe that frivolousness in social media affects serious discussions.

Nhiều người tin rằng sự vô nghĩa trên mạng xã hội ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Frivolousness does not help in solving social issues like poverty.

Sự vô nghĩa không giúp giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Is frivolousness common in today's social interactions among teenagers?

Liệu sự vô nghĩa có phổ biến trong các tương tác xã hội ngày nay giữa thanh thiếu niên không?

Frivolousness (Adjective)

fɹˈɪvələsnɛs
fɹˈɪvələsnɛs
01

Hành vi được đặc trưng bởi sự thiếu nghiêm túc hoặc thiếu ý thức.

Behavior characterized by lack of seriousness or sense.

Ví dụ

Many social media posts display frivolousness and lack meaningful content.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội thể hiện sự vô nghĩa và thiếu nội dung.

Frivolousness is not acceptable in serious discussions about community issues.

Sự vô nghĩa là không thể chấp nhận trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề cộng đồng.

Is frivolousness common among teenagers in today's social climate?

Sự vô nghĩa có phổ biến trong giới trẻ ở thời điểm xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frivolousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frivolousness

Không có idiom phù hợp