Bản dịch của từ Froghopper trong tiếng Việt

Froghopper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Froghopper (Noun)

01

Một loài bọ nhảy, hút thực vật, ấu trùng của chúng tạo ra nước bọt chim cu.

A jumping plantsucking bug the larva of which produces cuckoo spit.

Ví dụ

The froghopper is common in many gardens across America.

Con bọ nhảy thường thấy trong nhiều khu vườn ở Mỹ.

Froghoppers do not harm social plants like roses or tulips.

Bọ nhảy không gây hại cho các loại cây xã hội như hoa hồng hay hoa tulip.

Are froghoppers found in urban parks during summer months?

Có phải bọ nhảy thường xuất hiện trong công viên đô thị vào mùa hè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Froghopper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Froghopper

Không có idiom phù hợp