Bản dịch của từ Froglet trong tiếng Việt
Froglet

Froglet (Noun)
The froglet hopped around the pond happily.
Con ếch nhỏ nhảy quanh ao vui vẻ.
She had never seen a froglet before.
Cô ấy chưa bao giờ thấy con ếch nhỏ trước đây.
Did you know that a froglet can grow into a big frog?
Bạn có biết rằng một con ếch nhỏ có thể lớn lên thành ếch to không?
The froglet hopped around the pond happily.
Con ếch nhảy quanh ao vui vẻ.
She never saw a froglet during her nature walks.
Cô ấy chưa bao giờ thấy một con ếch nhỏ trong những chuyến đi dạo thiên nhiên của mình.
Did you know how long it takes for a froglet to develop?
Bạn có biết mất bao lâu để một con ếch nhỏ phát triển không?
Froglet là thuật ngữ chỉ giai đoạn phát triển của ếch, cụ thể là giai đoạn sau khi ếch con (tadpole) chuyển hóa hoàn toàn thành ếch trưởng thành nhưng vẫn còn nhỏ. Ở giai đoạn này, froglet thường có hình dáng tương tự như ếch trưởng thành nhưng chưa đạt kích thước tối đa. Thuật ngữ này không có sự khác biệt về viết lách giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong phát âm, người Anh có thể nhấn âm nhẹ hơn so với người Mỹ.
Từ "froglet" được hình thành từ tiền tố "frog" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "frogga", và hậu tố "-let", từ tiếng Pháp cổ "let", có nghĩa là "nhỏ". Trong lịch sử, "froglet" đề cập đến giai đoạn ấu trùng của ếch trước khi chuyển hóa thành hình dạng trưởng thành. Hiện nay, thuật ngữ này thường dùng để chỉ những con ếch nhỏ, thể hiện sự phát triển của chúng từ dạng ấu trùng thành động vật trưởng thành, nối kết chặt chẽ với nghĩa gốc.
Từ "froglet" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính cụ thể của nó trong sinh học. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh thái, thảo luận về sự phát triển của ếch từ giai đoạn ấu trùng đến thành viên trưởng thành. Hơn nữa, "froglet" còn xuất hiện trong giáo trình sinh học cấp cao, khi bàn về vòng đời và sự phát triển của động vật lưỡng cư.