Bản dịch của từ Tadpole trong tiếng Việt
Tadpole

Tadpole (Noun)
Ấu trùng thủy sinh có đuôi của động vật lưỡng cư (ếch, cóc, sa giông hoặc kỳ nhông), thở bằng mang và thiếu chân cho đến giai đoạn phát triển sau này.
The tailed aquatic larva of an amphibian frog toad newt or salamander breathing through gills and lacking legs until the later stages of its development.
The tadpole swam in the pond during our community cleanup event.
Con nòng nọc bơi trong ao trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng của chúng tôi.
The students did not find any tadpoles in the polluted lake.
Các sinh viên đã không tìm thấy nòng nọc nào trong hồ ô nhiễm.
Did you see the tadpole in the school science project?
Bạn có thấy con nòng nọc trong dự án khoa học của trường không?
Tadpoles are fascinating creatures that transform into frogs or toads.
Những ấu trùng có vây là sinh vật hấp dẫn biến đổi thành ếch hoặc cóc.
She finds tadpoles interesting but doesn't like their slimy texture.
Cô ấy thấy ấu trùng có vây thú vị nhưng không thích cảm giác nhầy nhớt của chúng.
Họ từ
"Nhái con" (tadpole) là thuật ngữ chỉ giai đoạn trẻ con của loài ếch và cóc, đặc trưng bởi hình dạng giống như cá với đuôi dài và không có chân. Ở giai đoạn đầu, nhái con sống chủ yếu dưới nước và hô hấp bằng mang. Qua thời gian, chúng trải qua quá trình biến hình để phát triển thành ếch hoặc cóc trưởng thành. Trong tiếng Anh, "tadpole" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Từ "tadpole" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tadde" có nghĩa là "ngỗng con" và "pole", trong đó "pole" là dạng viết tắt của "polder", chỉ một con vật hoặc vật thể trong nước. Từ nguyên này xuất phát từ tiếng Latinh "piscis", có nghĩa là "cá". Những con nòng nọc, được hiểu là giai đoạn đầu đời của loài ếch, gắn liền với môi trường sống nước, phản ánh chính xác hình thức và vòng đời của chúng trong tự nhiên.
Từ "tadpole" (nòng nọc) có tần suất sử dụng nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp trong ngữ cảnh sinh học hoặc môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong chủ đề về vòng đời của động vật, hoặc sinh thái học. Ngoài ra, từ "tadpole" thường được dùng trong các tình huống giáo dục, mô tả quá trình phát triển của ếch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp