Bản dịch của từ Salamander trong tiếng Việt
Salamander
Salamander (Noun)
Do you believe in the existence of a salamander?
Bạn có tin vào sự tồn tại của một con kỳ lân không?
Salamanders are often featured in folklore and fairy tales.
Kỳ lân thường được đề cập trong truyện cổ tích và chuyện cổ tích.
There is no scientific evidence supporting the reality of salamanders.
Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh sự thật của kỳ lân.
Do you believe in the existence of the salamander?
Bạn có tin vào sự tồn tại của con kỳ nhông không?
Salamanders are often featured in folklore and ancient stories.
Con kỳ nhông thường xuất hiện trong truyền thuyết và câu chuyện cổ xưa.
Did you see the salamander in the fire during the campfire?
Bạn có thấy con salamander trong lửa khi trại không?
I hope the children don't touch the salamander, it's dangerous.
Tôi hy vọng các em bé không chạm vào con salamander, nó nguy hiểm.
Is it common for people to use a salamander in social gatherings?
Người ta thường dùng salamander trong các buổi tụ tập xã hội không?
She used a salamander to straighten the wrinkles on her dress.
Cô ấy đã sử dụng một cây nóng để làm thẳng những nếp trên chiếc váy của mình.
He didn't want to touch the salamander because it was too hot.
Anh ấy không muốn chạm vào cây nóng vì nó quá nóng.
Do you know how to use a salamander to brown food?
Bạn có biết cách sử dụng một cái salamander để làm nâu thức ăn không?
She never uses a salamander when cooking for social events.
Cô ấy không bao giờ sử dụng một cái salamander khi nấu ăn cho các sự kiện xã hội.
The chef always brings his trusty salamander to catering gigs.
Đầu bếp luôn mang theo cái salamander đáng tin cậy của mình khi phục vụ tiệc.
Do you know how to use a salamander to brown food?
Bạn có biết cách sử dụng một cái chảo để nâu thức ăn không?
She always forgets to use the salamander when cooking steak.
Cô ấy luôn quên sử dụng cái chảo khi nấu bít tết.
Samantha spotted a salamander near the pond in the park.
Samantha đã nhìn thấy một con kỳ nhông gần ao trong công viên.
There are not many salamanders in urban areas due to pollution.
Không có nhiều con kỳ nhông ở các khu vực đô thị do ô nhiễm.
Did you know how a salamander's body structure helps it survive?
Bạn có biết cấu trúc cơ thể của một con kỳ nhông giúp nó sống sót không?
Dạng danh từ của Salamander (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Salamander | Salamanders |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Salamander cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Salamander (tiếng Việt: kỳ nhông) là một loại động vật lưỡng cư thuộc bộ Urodela, nổi bật với khả năng tái sinh các chi và mô cơ thể. Chúng thường sống ở những môi trường ẩm ướt như rừng, suối và ao, và chủ yếu ăn côn trùng. Trong tiếng Anh, "salamander" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng từ này đôi khi còn được dùng để chỉ đặc tính kháng lửa trong ngữ cảnh văn hóa.
Từ "salamander" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salamandra," được mượn từ tiếng Hy Lạp "salamandra" có nghĩa là "salamander". Cái tên này thường được liên kết với khả năng sống sót trong lửa, xuất phát từ niềm tin cổ xưa rằng loài động vật này có thể tồn tại và thậm chí sinh sản trong lửa. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ một nhóm động vật lưỡng cư, đồng thời giữ lại ý nghĩa biểu tượng về sức mạnh và sự tái sinh.
Từ "salamander" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết về động vật học hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khảo sát, từ này thường được sử dụng để bàn luận về phân loại, sinh cảnh hoặc biểu hiện của động vật lưỡng cư. Ngoài ra, "salamander" cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực văn hóa, như truyền thuyết hoặc ký hiệu trong nghệ thuật. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này cho thấy tầm quan trọng thấp trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp