Bản dịch của từ Newt trong tiếng Việt

Newt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newt (Noun)

nˈut
nˈut
01

Một loài lưỡng cư nhỏ có thân hình thon thả, có phổi và đuôi phát triển tốt, thường trải qua cuộc đời trưởng thành trên cạn và trở về nước để sinh sản.

A small slenderbodied amphibian with lungs and a welldeveloped tail typically spending its adult life on land and returning to water to breed.

Ví dụ

Newt is a common symbol of transformation in many cultures.

Salamander là biểu tượng phổ biến của sự biến đổi trong nhiều văn hóa.

Some people believe newts bring good luck and prosperity.

Một số người tin rằng kỳ đà mang lại may mắn và thịnh vượng.

Do you think newts can be used as a metaphor in writing?

Bạn có nghĩ rằng kỳ đà có thể được sử dụng như một phép ẩn dụ trong viết?

Newts are commonly found in ponds and lakes.

Salamander thường được tìm thấy trong ao và hồ.

There are no newts in the urban areas.

Không có kỳ nhông trong các khu vực đô thị.

Dạng danh từ của Newt (Noun)

SingularPlural

Newt

Newts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/newt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newt

Không có idiom phù hợp