Bản dịch của từ From scratch trong tiếng Việt
From scratch

From scratch (Phrase)
Ngay từ đầu.
From the very beginning.
She built her charity organization from scratch last year.
Cô ấy đã xây dựng tổ chức từ thiện của mình từ đầu năm ngoái.
He did not start his social project from scratch.
Anh ấy không bắt đầu dự án xã hội của mình từ đầu.
Did they really create their community center from scratch?
Họ thực sự đã tạo ra trung tâm cộng đồng từ đầu sao?
She built her social media presence from scratch.
Cô ấy xây dựng sự hiện diện trên mạng xã hội từ đầu.
He didn't have any followers when he started from scratch.
Anh ấy không có bất kỳ người theo dõi nào khi bắt đầu từ đầu.
Many entrepreneurs build their businesses from scratch every year.
Nhiều doanh nhân xây dựng doanh nghiệp của họ từ con số không mỗi năm.
She did not create her art from scratch; she had training.
Cô ấy không tạo ra nghệ thuật của mình từ con số không; cô ấy đã được đào tạo.
Can you really start a community project from scratch?
Bạn có thể thực sự bắt đầu một dự án cộng đồng từ con số không không?
She built her business from scratch.
Cô ấy xây dựng doanh nghiệp từ đầu.
He didn't have to start from scratch.
Anh ấy không cần phải bắt đầu từ đầu.
Mà không cần bất kỳ sự chuẩn bị hay vật liệu nào trước đó.
Without any prior preparation or materials.
They built the community center from scratch last summer.
Họ đã xây dựng trung tâm cộng đồng từ đầu vào mùa hè năm ngoái.
She did not create the social media campaign from scratch.
Cô ấy không tạo ra chiến dịch truyền thông xã hội từ đầu.
Did they really start the project from scratch?
Họ có thật sự bắt đầu dự án từ đầu không?
She had to start the project from scratch due to lack of resources.
Cô ấy phải bắt đầu dự án từ đầu vì thiếu tài nguyên.
He didn't want to build the website from scratch because it's time-consuming.
Anh ấy không muốn xây dựng trang web từ đầu vì mất thời gian.
Cụm từ "from scratch" có nghĩa là bắt đầu một quá trình hoặc tạo ra cái gì đó hoàn toàn từ đầu, không dựa vào bất kỳ nguồn lực hay nguyên liệu có sẵn nào. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn, phát triển sản phẩm, hoặc học tập. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng ý nghĩa và cách viết, tuy nhiên trong giao tiếp, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ.
Cụm từ "from scratch" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "excreare", nghĩa là "tạo ra". Cụm từ này ban đầu xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, ám chỉ việc bắt đầu từ nguyên liệu thô thay vì sử dụng sản phẩm đã chế biến sẵn. Theo thời gian, "from scratch" đã mở rộng ý nghĩa, sử dụng để chỉ việc bắt đầu một tiến trình hay dự án mà không có bất kỳ tài nguyên hay hỗ trợ nào trước đó.
Cụm từ "from scratch" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc bắt đầu một công việc, dự án hoặc quá trình từ đầu mà không có tài nguyên hoặc cơ sở có sẵn. Trong các bài thi IELTS, cụm từ này xuất hiện thường xuyên trong các phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về quá trình phát triển cá nhân hoặc giải pháp sáng tạo. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh ẩm thực, khi nói về việc nấu ăn từ nguyên liệu cơ bản mà không sử dụng sản phẩm chế biến sẵn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp