Bản dịch của từ From scratch trong tiếng Việt

From scratch

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

From scratch (Phrase)

01

Ngay từ đầu.

From the very beginning.

Ví dụ

She built her charity organization from scratch last year.

Cô ấy đã xây dựng tổ chức từ thiện của mình từ đầu năm ngoái.

He did not start his social project from scratch.

Anh ấy không bắt đầu dự án xã hội của mình từ đầu.

Did they really create their community center from scratch?

Họ thực sự đã tạo ra trung tâm cộng đồng từ đầu sao?

She built her social media presence from scratch.

Cô ấy xây dựng sự hiện diện trên mạng xã hội từ đầu.

He didn't have any followers when he started from scratch.

Anh ấy không có bất kỳ người theo dõi nào khi bắt đầu từ đầu.

02

Bắt đầu từ con số không.

Starting with nothing.

Ví dụ

Many entrepreneurs build their businesses from scratch every year.

Nhiều doanh nhân xây dựng doanh nghiệp của họ từ con số không mỗi năm.

She did not create her art from scratch; she had training.

Cô ấy không tạo ra nghệ thuật của mình từ con số không; cô ấy đã được đào tạo.

Can you really start a community project from scratch?

Bạn có thể thực sự bắt đầu một dự án cộng đồng từ con số không không?

She built her business from scratch.

Cô ấy xây dựng doanh nghiệp từ đầu.

He didn't have to start from scratch.

Anh ấy không cần phải bắt đầu từ đầu.

03

Mà không cần bất kỳ sự chuẩn bị hay vật liệu nào trước đó.

Without any prior preparation or materials.

Ví dụ

They built the community center from scratch last summer.

Họ đã xây dựng trung tâm cộng đồng từ đầu vào mùa hè năm ngoái.

She did not create the social media campaign from scratch.

Cô ấy không tạo ra chiến dịch truyền thông xã hội từ đầu.

Did they really start the project from scratch?

Họ có thật sự bắt đầu dự án từ đầu không?

She had to start the project from scratch due to lack of resources.

Cô ấy phải bắt đầu dự án từ đầu vì thiếu tài nguyên.

He didn't want to build the website from scratch because it's time-consuming.

Anh ấy không muốn xây dựng trang web từ đầu vì mất thời gian.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng From scratch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with From scratch

Không có idiom phù hợp