Bản dịch của từ From square one trong tiếng Việt
From square one

From square one (Idiom)
Ngay từ đầu.
From the very beginning.
We had to start our project from square one last week.
Chúng tôi phải bắt đầu dự án từ đầu tuần trước.
The team did not want to go from square one again.
Nhóm không muốn bắt đầu lại từ đầu nữa.
Did you really start your research from square one?
Bạn có thực sự bắt đầu nghiên cứu từ đầu không?
We must start from square one to improve our community programs.
Chúng ta phải bắt đầu lại từ đầu để cải thiện các chương trình cộng đồng.
They didn't want to start from square one after the project failed.
Họ không muốn bắt đầu lại từ đầu sau khi dự án thất bại.
Can we avoid starting from square one in this social initiative?
Chúng ta có thể tránh bắt đầu lại từ đầu trong sáng kiến xã hội này không?
Bắt đầu lại.
Starting over.
They had to start from square one after the community project failed.
Họ phải bắt đầu lại từ đầu sau khi dự án cộng đồng thất bại.
The volunteers did not want to go from square one again.
Các tình nguyện viên không muốn phải bắt đầu lại từ đầu lần nữa.
Do you think we should start from square one with this initiative?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên bắt đầu lại từ đầu với sáng kiến này không?
Cụm từ "from square one" có nghĩa là bắt đầu lại từ đầu, thường được sử dụng trong bối cảnh khi một kế hoạch hoặc dự án không thành công và cần được khởi động lại từ điểm xuất phát ban đầu. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này phổ biến hơn và thường không có phiên bản khác biệt trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cả hai biến thể đều mang cùng một nghĩa và được sử dụng tương tự trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "from square one" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là bắt nguồn từ các trò chơi và môn thể thao vào thế kỷ 20. "Square one" ám chỉ vị trí bắt đầu, nơi mà mọi thứ được thiết lập. Cụm từ này đã được sử dụng để miêu tả tình huống phải trở lại điểm xuất phát sau khi thất bại trong việc đạt được điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh khái niệm khởi đầu lại, không có tiến bộ nào trước đó.
Cụm từ "from square one" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về quá trình bắt đầu lại từ đầu. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến kinh doanh hoặc học tập, ám chỉ việc bắt đầu lại một dự án hay kế hoạch sau khi gặp phải trở ngại hoặc thất bại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp