Bản dịch của từ From that day on trong tiếng Việt
From that day on

From that day on (Phrase)
Liên tục hoặc thường xuyên từ một thời điểm cụ thể.
Continuously or regularly from a particular point in time.
From that day on, I regularly attended community meetings in Springfield.
Kể từ ngày đó, tôi thường xuyên tham dự các cuộc họp cộng đồng ở Springfield.
I did not participate in social events from that day on.
Tôi không tham gia các sự kiện xã hội kể từ ngày đó.
Did you continue volunteering from that day on after the event?
Bạn có tiếp tục tình nguyện kể từ ngày đó sau sự kiện không?
Cụm từ "from that day on" được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ, kể từ đó mọi sự kiện hoặc hành động diễn ra tiếp theo. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và nói để nhấn mạnh sự thay đổi hoặc tác động từ một sự kiện đánh dấu. Trong tiếng Anh, cụm từ này có cách diễn đạt tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở ngữ điệu và sắc thái trong khẩu ngữ của từng vùng.
Cụm từ "from that day on" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, biểu thị một mốc thời gian quan trọng mà từ đó mọi điều thay đổi. Các từ "from", "that", "day", và "on" đều có nguồn gốc Latin, cụ thể là "ex" (từ "from"), "ille" (từ "that"), "dies" (từ "day") và "in" (từ "on"). Sự kết hợp này thể hiện sự chuyển biến, nhấn mạnh sự bắt đầu của một giai đoạn mới hay kết thúc một trạng thái trước đó. Về mặt lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học và ngữ cảnh kể chuyện để chỉ sự thay đổi quan trọng trong cuộc sống nhân vật.
Cụm từ "from that day on" có tần suất xuất hiện cao trong phần Speaking và Writing của bài thi IELTS, thường được sử dụng để chỉ một sự kiện quan trọng đánh dấu sự thay đổi hoặc khởi đầu mới. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường thấy trong các câu chuyện, hồi ký hoặc diễn văn để nhấn mạnh một mốc thời gian quyết định, cho thấy sự phát triển hoặc tiến triển trong cuộc sống của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
