Bản dịch của từ From top to bottom trong tiếng Việt
From top to bottom

From top to bottom (Phrase)
The order of the winners was from top to bottom.
Thứ tự của các người chiến thắng từ trên xuống dưới.
The ranking of the students goes from top to bottom.
Xếp hạng của các học sinh từ trên xuống dưới.
The prices on the menu are listed from top to bottom.
Giá trên thực đơn được liệt kê từ trên xuống dưới.
"Cụm từ 'from top to bottom' thường được sử dụng để chỉ một quá trình, hoạt động hoặc sự thay đổi toàn diện, hoàn toàn từ đầu đến cuối. Cụm từ này mang ý nghĩa rằng mọi yếu tố, khía cạnh đều được xem xét hoặc điều chỉnh, không để lại bất kỳ phần nào. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng".
Cụm từ "from top to bottom" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa chỉ đến sự toàn diện hoặc mức độ hoàn toàn. Từ "top" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ, "topp", chỉ phần cao nhất hoặc vị trí ưu việt. Ngược lại, "bottom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bōtum", chỉ phần thấp nhất. Cặp từ này thể hiện sự đối lập trong không gian, từ trên xuống dưới, phản ánh quan điểm toàn diện trong việc xem xét hoặc đánh giá một vấn đề.
Cụm từ "from top to bottom" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia cần trình bày quy trình hoặc thứ tự khái niệm. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả một cách tiếp cận toàn diện hoặc sự thay đổi từ căn bản đến chi tiết, chẳng hạn như trong quản lý, sửa chữa nhà cửa, hay phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp